|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
447261 |
Giải nhất |
02622 |
Giải nhì |
59042 |
Giải ba |
59430 74802 |
Giải tư |
56971 05278 40877 36383 24151 23054 80982 |
Giải năm |
3109 |
Giải sáu |
9101 8603 3455 |
Giải bảy |
135 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,3,9 | 0,5,6,7 | 1 | | 0,2,4,6 8 | 2 | 2 | 0,8 | 3 | 0,5 | 5 | 4 | 2 | 3,5 | 5 | 1,4,5 | | 6 | 1,2 | 7 | 7 | 1,7,8 | 7 | 8 | 2,3 | 0 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
971576 |
Giải nhất |
84922 |
Giải nhì |
31480 |
Giải ba |
03060 68646 |
Giải tư |
45579 15311 42480 19703 50192 62552 12416 |
Giải năm |
0172 |
Giải sáu |
0956 0808 6155 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 3,8 | 1 | 1 | 1,6 | 2,5,7,9 | 2 | 2 | 0 | 3 | | | 4 | 6,9 | 5 | 5 | 2,5,6 | 1,4,5,7 9 | 6 | 0 | | 7 | 2,6,9 | 0 | 8 | 02 | 4,7 | 9 | 2,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
881636 |
Giải nhất |
77440 |
Giải nhì |
03238 |
Giải ba |
67063 01343 |
Giải tư |
88152 95800 33866 26614 90875 03655 96756 |
Giải năm |
1121 |
Giải sáu |
2333 6748 6366 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4,8 | 5 | 2 | 1 | 3,4,6 | 3 | 3,6,8 | 1 | 4 | 0,3,8 | 5,7 | 5 | 2,5,6 | 3,5,62 | 6 | 3,62 | | 7 | 5,8 | 1,3,4,7 | 8 | | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
783244 |
Giải nhất |
17585 |
Giải nhì |
70997 |
Giải ba |
41709 68910 |
Giải tư |
38216 19116 50135 18859 47272 31055 83539 |
Giải năm |
2217 |
Giải sáu |
3883 5930 1826 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,9 | | 1 | 0,62,7 | 7 | 2 | 6 | 8 | 3 | 0,5,9 | 4 | 4 | 4 | 0,3,5,8 | 5 | 5,9 | 12,2 | 6 | | 1,9 | 7 | 2 | 9 | 8 | 3,5 | 0,3,5 | 9 | 7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
664427 |
Giải nhất |
68726 |
Giải nhì |
49164 |
Giải ba |
65207 31795 |
Giải tư |
57073 27328 89458 68299 00745 48061 49311 |
Giải năm |
3226 |
Giải sáu |
9861 7424 5896 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,62 | 1 | 1 | | 2 | 42,62,7,8 | 7 | 3 | | 22,6 | 4 | 5 | 4,6,9 | 5 | 8 | 22,9 | 6 | 12,4,5 | 0,2 | 7 | 3 | 2,5 | 8 | | 9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
986989 |
Giải nhất |
63143 |
Giải nhì |
94511 |
Giải ba |
01432 01847 |
Giải tư |
20933 79078 95905 43832 44731 27059 55745 |
Giải năm |
4210 |
Giải sáu |
1573 2126 0643 |
Giải bảy |
267 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 1,3 | 1 | 0,1 | 32 | 2 | 6 | 3,42,7 | 3 | 1,22,3 | | 4 | 32,5,7 | 0,4 | 5 | 9 | 2,7 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 3,6,8 | 7 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
224534 |
Giải nhất |
48291 |
Giải nhì |
83636 |
Giải ba |
04948 83518 |
Giải tư |
80913 08392 46737 33581 94577 79822 57213 |
Giải năm |
8413 |
Giải sáu |
7915 3101 7769 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,8,9 | 1 | 33,5,8 | 2,9 | 2 | 2 | 13 | 3 | 4,6,7 | 3 | 4 | 8 | 1 | 5 | 8 | 3 | 6 | 9 | 3,72 | 7 | 72 | 1,4,5 | 8 | 1 | 6 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|