|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
66116 |
Giải nhất |
70508 |
Giải nhì |
23365 |
Giải ba |
98650 69245 |
Giải tư |
47635 90544 93792 31743 23757 64159 43072 |
Giải năm |
0890 |
Giải sáu |
0723 3910 0076 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 8 | 6 | 1 | 0,6 | 7,9 | 2 | 32 | 22,4 | 3 | 5 | 4 | 4 | 3,4,5 | 3,4,6 | 5 | 0,7,9 | 1,7 | 6 | 1,5 | 5 | 7 | 2,6 | 0 | 8 | | 5 | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
16436 |
Giải nhất |
09372 |
Giải nhì |
02960 |
Giải ba |
74431 88351 |
Giải tư |
99597 33199 77183 33304 13703 31773 65979 |
Giải năm |
9714 |
Giải sáu |
7308 3226 7996 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4,8,9 | 3,5,8 | 1 | 4 | 7 | 2 | 6 | 0,7,8 | 3 | 1,6 | 0,1 | 4 | | | 5 | 1 | 2,3,9 | 6 | 0 | 9 | 7 | 2,3,9 | 0 | 8 | 1,3 | 0,7,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
27418 |
Giải nhất |
70816 |
Giải nhì |
53656 |
Giải ba |
89001 46308 |
Giải tư |
42782 36469 35994 60579 65797 84347 45676 |
Giải năm |
3953 |
Giải sáu |
7079 7631 2592 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,8 | 0,3 | 1 | 6,8 | 8,9 | 2 | | 5 | 3 | 1 | 9 | 4 | 7,8 | 0 | 5 | 3,6 | 1,5,7 | 6 | 9 | 4,9 | 7 | 6,92 | 0,1,4 | 8 | 2 | 6,72 | 9 | 2,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87559 |
Giải nhất |
92292 |
Giải nhì |
87499 |
Giải ba |
36884 19814 |
Giải tư |
83233 36237 43376 61289 82871 89566 98965 |
Giải năm |
3861 |
Giải sáu |
9261 6502 5427 |
Giải bảy |
801 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0,62,7 | 1 | 4 | 0,9 | 2 | 7 | 3 | 3 | 3,7 | 1,8 | 4 | | 6 | 5 | 9 | 6,7 | 6 | 12,5,6,8 | 2,3 | 7 | 1,6 | 6 | 8 | 4,9 | 5,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
88622 |
Giải nhất |
51321 |
Giải nhì |
88459 |
Giải ba |
72433 49435 |
Giải tư |
12011 34717 08237 66765 13879 68528 64895 |
Giải năm |
6458 |
Giải sáu |
0898 4109 2688 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,2 | 1 | 1,7,9 | 2 | 2 | 1,2,8 | 3 | 3 | 3,5,7 | | 4 | | 3,6,9 | 5 | 8,9 | 9 | 6 | 5 | 1,3 | 7 | 9 | 2,5,8,9 | 8 | 8 | 0,1,5,7 | 9 | 5,6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
70402 |
Giải nhất |
52538 |
Giải nhì |
54038 |
Giải ba |
46600 30842 |
Giải tư |
65305 18655 68033 20902 96636 11002 19125 |
Giải năm |
3614 |
Giải sáu |
1359 8613 7820 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,23,52 | | 1 | 3,4 | 03,4 | 2 | 0,5 | 1,3 | 3 | 3,6,82 | 1 | 4 | 2 | 02,2,5 | 5 | 5,9 | 3 | 6 | | | 7 | | 32,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
67032 |
Giải nhất |
03476 |
Giải nhì |
17874 |
Giải ba |
17492 96615 |
Giải tư |
81889 51829 78155 67130 53268 08855 62728 |
Giải năm |
3107 |
Giải sáu |
1162 0875 5540 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | | 1 | 5 | 3,6,9 | 2 | 8,9 | | 3 | 0,2 | 7,8 | 4 | 0 | 1,52,7 | 5 | 52 | 7 | 6 | 2,8 | 0 | 7 | 4,5,6 | 2,6 | 8 | 4,92 | 2,82 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|