|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
654806 |
Giải nhất |
58403 |
Giải nhì |
19305 |
Giải ba |
05291 51063 |
Giải tư |
36276 61249 90529 63105 05996 94311 52001 |
Giải năm |
2013 |
Giải sáu |
4329 3002 3918 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,52 6 | 0,1,9 | 1 | 1,3,8 | 0 | 2 | 92 | 0,1,6 | 3 | | 6 | 4 | 9 | 02 | 5 | | 0,7,9 | 6 | 3,4 | | 7 | 6 | 1,8 | 8 | 8 | 22,4 | 9 | 1,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
998948 |
Giải nhất |
21582 |
Giải nhì |
95392 |
Giải ba |
22923 22328 |
Giải tư |
57617 06762 87268 20783 50745 87661 46218 |
Giải năm |
1210 |
Giải sáu |
4914 1229 5609 |
Giải bảy |
100 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,9 | 6 | 1 | 0,4,7,8 | 3,6,8,9 | 2 | 3,8,9 | 2,8 | 3 | 2 | 1 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | | | 6 | 1,2,8 | 1 | 7 | | 1,2,4,6 | 8 | 2,3 | 0,2 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
330985 |
Giải nhất |
07343 |
Giải nhì |
24059 |
Giải ba |
39546 12585 |
Giải tư |
80180 36090 54951 98507 46911 09579 07569 |
Giải năm |
9712 |
Giải sáu |
7833 2423 2209 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2,7,9 | 1,5 | 1 | 1,2 | 0,1 | 2 | 3 | 2,3,4 | 3 | 3 | 4 | 4 | 3,4,6 | 82 | 5 | 1,9 | 4 | 6 | 9 | 0 | 7 | 9 | | 8 | 0,52 | 0,5,6,7 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
710618 |
Giải nhất |
31911 |
Giải nhì |
09047 |
Giải ba |
97442 42817 |
Giải tư |
93185 68272 86629 57299 04495 81437 57337 |
Giải năm |
1629 |
Giải sáu |
9376 1339 8906 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 12 | 1 | 12,7,8 | 4,7 | 2 | 92 | 7 | 3 | 72,9 | | 4 | 2,7 | 8,9 | 5 | | 0,7 | 6 | | 1,32,4 | 7 | 2,3,6 | 1 | 8 | 5 | 22,3,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
785344 |
Giải nhất |
00825 |
Giải nhì |
35058 |
Giải ba |
67605 08140 |
Giải tư |
22274 20785 46804 02675 01630 09693 29879 |
Giải năm |
0707 |
Giải sáu |
6202 2853 0723 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2,4,5,7 | | 1 | | 0,7 | 2 | 3,5 | 2,5,9 | 3 | 0 | 0,4,7 | 4 | 0,4 | 0,2,7,8 | 5 | 3,8 | 7 | 6 | | 0 | 7 | 2,4,5,6 9 | 5 | 8 | 5 | 7 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
693928 |
Giải nhất |
69604 |
Giải nhì |
19317 |
Giải ba |
19816 18644 |
Giải tư |
13598 03425 27860 53473 66482 40897 49674 |
Giải năm |
7153 |
Giải sáu |
5221 5274 9576 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 6,7 | 8 | 2 | 1,5,82 | 5,7 | 3 | | 0,4,72,8 | 4 | 4 | 2 | 5 | 3 | 1,7 | 6 | 0 | 1,9 | 7 | 3,42,6 | 22,9 | 8 | 2,4 | | 9 | 7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
556547 |
Giải nhất |
22636 |
Giải nhì |
60267 |
Giải ba |
67996 14343 |
Giải tư |
02402 10684 55840 21204 90798 46373 17793 |
Giải năm |
9112 |
Giải sáu |
0977 7388 6688 |
Giải bảy |
364 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,4 | | 1 | 2 | 0,1 | 2 | | 4,7,9 | 3 | 6 | 0,6,8 | 4 | 0,3,7 | | 5 | | 3,9 | 6 | 4,7 | 4,6,7 | 7 | 3,7 | 82,9 | 8 | 4,82,9 | 8 | 9 | 3,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|