|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
509158 |
Giải nhất |
01284 |
Giải nhì |
47505 |
Giải ba |
51650 81859 |
Giải tư |
26833 77323 87123 94463 75774 33705 52972 |
Giải năm |
1881 |
Giải sáu |
2401 4767 9092 |
Giải bảy |
313 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,52 | 0,3,8 | 1 | 3 | 7,9 | 2 | 32 | 1,22,3,6 | 3 | 1,3 | 7,8 | 4 | | 02 | 5 | 0,8,9 | | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 2,4 | 5 | 8 | 1,4 | 5 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
756717 |
Giải nhất |
05458 |
Giải nhì |
15076 |
Giải ba |
44253 30026 |
Giải tư |
94395 36388 81865 57903 69270 54419 75347 |
Giải năm |
9697 |
Giải sáu |
2885 3528 9152 |
Giải bảy |
252 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | | 1 | 7,9 | 52 | 2 | 6,8 | 0,5 | 3 | | | 4 | 7 | 6,8,9 | 5 | 22,3,8 | 2,7 | 6 | 5,7 | 1,4,6,9 | 7 | 0,6 | 2,5,8 | 8 | 5,8 | 1 | 9 | 5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
746197 |
Giải nhất |
80682 |
Giải nhì |
00366 |
Giải ba |
30956 76276 |
Giải tư |
08088 69887 91339 64350 58020 37842 28444 |
Giải năm |
4640 |
Giải sáu |
1492 4540 2592 |
Giải bảy |
213 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,42,5 | 0 | | | 1 | 3 | 4,8,92 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 02,2,4 | | 5 | 0,6 | 5,6,7 | 6 | 6 | 8,9 | 7 | 6 | 8 | 8 | 2,7,8 | 3 | 9 | 22,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
771915 |
Giải nhất |
03420 |
Giải nhì |
74896 |
Giải ba |
39880 99432 |
Giải tư |
13005 82658 52257 98795 55633 09271 07120 |
Giải năm |
8047 |
Giải sáu |
5865 0650 7365 |
Giải bảy |
987 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,8 | 0 | 5 | 7 | 1 | 5 | 3 | 2 | 02,9 | 3 | 3 | 2,3 | | 4 | 7 | 0,1,62,9 | 5 | 0,7,8 | 9 | 6 | 52 | 4,5,8 | 7 | 1 | 5 | 8 | 0,7 | 2 | 9 | 5,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
303729 |
Giải nhất |
68376 |
Giải nhì |
02935 |
Giải ba |
45040 83300 |
Giải tư |
47820 38486 47951 68744 87190 51839 71704 |
Giải năm |
0111 |
Giải sáu |
1800 0821 2396 |
Giải bảy |
127 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,2,4,9 | 0 | 03,4 | 1,2,5 | 1 | 1 | | 2 | 0,1,7,9 | | 3 | 5,9 | 0,4 | 4 | 0,4 | 3 | 5 | 1 | 7,8,9 | 6 | | 2 | 7 | 6 | | 8 | 6 | 2,3 | 9 | 0,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
808607 |
Giải nhất |
74724 |
Giải nhì |
38480 |
Giải ba |
33455 25383 |
Giải tư |
89064 45523 87819 45223 85564 69689 03168 |
Giải năm |
6423 |
Giải sáu |
9337 8182 6602 |
Giải bảy |
965 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | | 1 | 9 | 0,6,8 | 2 | 33,4 | 23,8 | 3 | 7 | 2,62 | 4 | | 5,6 | 5 | 5 | | 6 | 2,42,5,8 | 0,3 | 7 | | 6 | 8 | 0,2,3,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
727599 |
Giải nhất |
34821 |
Giải nhì |
06704 |
Giải ba |
04002 54558 |
Giải tư |
28140 33437 16210 45665 03258 08454 40499 |
Giải năm |
8679 |
Giải sáu |
8503 5116 8871 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,3,4 | 2,7 | 1 | 0,6 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 0,5 | 4 | 0 | 5,6 | 5 | 4,5,82 | 1 | 6 | 5 | 3,8 | 7 | 1,9 | 52 | 8 | 7 | 7,92 | 9 | 92 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
147581 |
Giải nhất |
38709 |
Giải nhì |
59372 |
Giải ba |
90742 65648 |
Giải tư |
22313 30444 17844 92893 29346 64870 04591 |
Giải năm |
9644 |
Giải sáu |
8240 0332 4497 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 9 | 8,92 | 1 | 3 | 3,4,7 | 2 | | 1,9 | 3 | 2 | 44 | 4 | 0,2,44,6 8 | | 5 | | 4 | 6 | | 9 | 7 | 0,2 | 4 | 8 | 1 | 0 | 9 | 12,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|