|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
29283 |
Giải nhất |
41616 |
Giải nhì |
15496 |
Giải ba |
35406 12129 |
Giải tư |
08853 11383 60784 95092 71913 10812 41003 |
Giải năm |
0185 |
Giải sáu |
3153 5861 3933 |
Giải bảy |
955 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 6 | 1 | 2,3,6 | 1,7,9 | 2 | 9 | 0,1,3,52 82 | 3 | 3 | 8 | 4 | | 5,8 | 5 | 32,5 | 0,1,9 | 6 | 1 | | 7 | 2 | | 8 | 32,4,5 | 2 | 9 | 2,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
836623 |
Giải nhất |
38008 |
Giải nhì |
09293 |
Giải ba |
94382 99591 |
Giải tư |
56280 95575 51610 85047 40160 37622 00364 |
Giải năm |
6023 |
Giải sáu |
4244 9039 9117 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 8 | 9 | 1 | 0,7 | 2,8 | 2 | 2,32 | 22,9 | 3 | 9 | 4,6,7 | 4 | 4,7 | 7 | 5 | | | 6 | 0,4 | 1,4 | 7 | 4,5 | 0 | 8 | 0,2 | 3,9 | 9 | 1,3,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
85306 |
Giải nhất |
12832 |
Giải nhì |
09130 |
Giải ba |
32134 19688 |
Giải tư |
84702 36025 78696 29024 75660 69075 84892 |
Giải năm |
1693 |
Giải sáu |
3889 0943 3879 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,6 | | 1 | | 0,3,9 | 2 | 4,5 | 4,9 | 3 | 0,2,4 | 2,3 | 4 | 3 | 2,7 | 5 | 7 | 0,92 | 6 | 0 | 5 | 7 | 5,9 | 8 | 8 | 8,9 | 7,8 | 9 | 2,3,62 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
645067 |
Giải nhất |
54474 |
Giải nhì |
77184 |
Giải ba |
35148 29353 |
Giải tư |
17576 38923 90012 79712 99672 47579 98027 |
Giải năm |
1322 |
Giải sáu |
3448 6773 4909 |
Giải bảy |
278 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 22 | 12,2,7 | 2 | 2,3,7 | 2,5,7 | 3 | | 7,8 | 4 | 82 | | 5 | 3 | 7 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 2,3,4,6 8,9 | 42,7 | 8 | 4,9 | 0,7,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
277202 |
Giải nhất |
17920 |
Giải nhì |
13544 |
Giải ba |
94770 90049 |
Giải tư |
86265 59671 27990 53103 61825 80758 17164 |
Giải năm |
4345 |
Giải sáu |
0242 9592 4538 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,92 | 0 | 2,3 | 7 | 1 | | 0,4,9 | 2 | 0,5 | 0 | 3 | 8 | 4,6 | 4 | 2,4,5,9 | 2,4,6 | 5 | 8 | | 6 | 4,5 | | 7 | 0,1 | 3,5,9 | 8 | | 4 | 9 | 02,2,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
76854 |
Giải nhất |
30877 |
Giải nhì |
06631 |
Giải ba |
69852 75879 |
Giải tư |
77353 12434 88451 55496 27927 69556 42668 |
Giải năm |
2327 |
Giải sáu |
2784 6520 1411 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 1,3,5 | 1 | 1 | 5,8 | 2 | 0,72 | 5 | 3 | 1,4 | 3,5,8 | 4 | | | 5 | 1,2,3,4 6 | 0,5,9 | 6 | 8 | 22,7 | 7 | 7,9 | 6 | 8 | 2,4 | 7 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
09587 |
Giải nhất |
87106 |
Giải nhì |
90885 |
Giải ba |
22632 63548 |
Giải tư |
68217 08977 98507 71455 83979 92307 66838 |
Giải năm |
5851 |
Giải sáu |
7146 5356 7528 |
Giải bảy |
203 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,72 | 5 | 1 | 7 | 3 | 2 | 8 | 0 | 3 | 2,8 | | 4 | 62,8 | 5,8 | 5 | 1,5,6 | 0,42,5 | 6 | | 02,1,7,8 | 7 | 7,9 | 2,3,4 | 8 | 5,7 | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|