|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
829851 |
Giải nhất |
81530 |
Giải nhì |
05834 |
Giải ba |
92509 84470 |
Giải tư |
45860 92559 80577 35101 64286 87210 63360 |
Giải năm |
0714 |
Giải sáu |
9165 0851 5395 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62,7 | 0 | 1,9 | 0,2,52 | 1 | 0,4 | | 2 | 1 | | 3 | 0,4 | 1,3,9 | 4 | | 6,9 | 5 | 12,9 | 8 | 6 | 02,5 | 7 | 7 | 0,7 | | 8 | 6 | 0,5 | 9 | 4,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
690254 |
Giải nhất |
55353 |
Giải nhì |
28579 |
Giải ba |
91439 92974 |
Giải tư |
88090 33604 22090 24845 12569 01288 19285 |
Giải năm |
5961 |
Giải sáu |
6765 8475 9388 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | 4 | 6 | 1 | | | 2 | | 4,5 | 3 | 9 | 0,5,7 | 4 | 0,3,5 | 4,6,7,8 | 5 | 3,4 | | 6 | 1,5,9 | | 7 | 4,5,9 | 82 | 8 | 5,82 | 3,6,7 | 9 | 02 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
908085 |
Giải nhất |
41916 |
Giải nhì |
18818 |
Giải ba |
31128 28989 |
Giải tư |
21026 65766 40661 98673 82933 66896 25443 |
Giải năm |
1313 |
Giải sáu |
7841 2695 2573 |
Giải bảy |
756 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,6 | 1 | 3,6,8 | | 2 | 6,8 | 1,3,4,72 | 3 | 3 | | 4 | 1,3 | 8,9 | 5 | 6 | 1,2,5,6 9 | 6 | 1,6,8 | | 7 | 32 | 1,2,6 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 5,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
158005 |
Giải nhất |
47846 |
Giải nhì |
00450 |
Giải ba |
08515 40700 |
Giải tư |
65763 32264 51706 07332 82940 06267 54808 |
Giải năm |
7941 |
Giải sáu |
0487 8575 2465 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,5,6,8 | 1,4 | 1 | 1,5 | 3 | 2 | | 6 | 3 | 2 | 6 | 4 | 0,1,6 | 0,1,6,7 | 5 | 0 | 0,4 | 6 | 3,4,5,7 8 | 6,8 | 7 | 5 | 0,6 | 8 | 7 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
725785 |
Giải nhất |
53631 |
Giải nhì |
80813 |
Giải ba |
56921 89637 |
Giải tư |
30521 75389 13571 13069 96780 16265 83523 |
Giải năm |
5790 |
Giải sáu |
8590 7705 6803 |
Giải bảy |
742 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 3,5 | 22,3,7 | 1 | 3 | 4 | 2 | 12,3 | 0,1,2 | 3 | 1,7 | | 4 | 2,8 | 0,6,8 | 5 | | | 6 | 5,9 | 3 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0,5,9 | 6,8 | 9 | 02 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
110541 |
Giải nhất |
80251 |
Giải nhì |
99661 |
Giải ba |
41151 71519 |
Giải tư |
52323 98230 46938 99600 31369 28594 05952 |
Giải năm |
9458 |
Giải sáu |
1366 4107 2814 |
Giải bảy |
874 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,7 | 4,52,6 | 1 | 4,9 | 5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,8 | 1,7,9 | 4 | 1 | | 5 | 12,2,8 | 6 | 6 | 1,6,9 | 0 | 7 | 4 | 3,5 | 8 | | 1,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
074387 |
Giải nhất |
00497 |
Giải nhì |
80627 |
Giải ba |
13979 71713 |
Giải tư |
66806 28271 63435 10298 08799 89829 39584 |
Giải năm |
9233 |
Giải sáu |
2062 7964 6373 |
Giải bảy |
395 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 7 | 1 | 3 | 6 | 2 | 7,9 | 1,3,7 | 3 | 3,5 | 6,8 | 4 | | 3,9 | 5 | | 0 | 6 | 2,4 | 2,8,9 | 7 | 1,3,9 | 92 | 8 | 4,7 | 2,7,9 | 9 | 5,7,82,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|