|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
206569 |
Giải nhất |
63004 |
Giải nhì |
82173 |
Giải ba |
91291 10142 |
Giải tư |
79666 65793 68751 83248 50507 75837 85748 |
Giải năm |
8548 |
Giải sáu |
6501 0702 3656 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,4,7 | 0,5,9 | 1 | | 0,4 | 2 | | 7,9 | 3 | 7 | 0 | 4 | 0,2,83 | | 5 | 1,6 | 5,6 | 6 | 6,9 | 0,3 | 7 | 3 | 43,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 1,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
753145 |
Giải nhất |
89257 |
Giải nhì |
68041 |
Giải ba |
95101 38175 |
Giải tư |
81835 56776 22519 33380 54468 09038 98818 |
Giải năm |
1396 |
Giải sáu |
2627 0950 5066 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 8,9 | 9 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 5,8 | | 4 | 1,5 | 3,4,7 | 5 | 0,7 | 6,7,9 | 6 | 6,8 | 2,5 | 7 | 5,6 | 1,3,6 | 8 | 0 | 1 | 9 | 2,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
174066 |
Giải nhất |
53200 |
Giải nhì |
64379 |
Giải ba |
35110 35723 |
Giải tư |
83734 07158 29051 14340 09373 55831 96768 |
Giải năm |
5524 |
Giải sáu |
7876 0653 3540 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,42 | 0 | 0 | 3,5 | 1 | 0,7 | | 2 | 3,4 | 2,5,72 | 3 | 1,4 | 2,3 | 4 | 02 | | 5 | 1,3,8 | 6,7 | 6 | 6,8 | 1 | 7 | 32,6,9 | 5,6 | 8 | | 7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
836507 |
Giải nhất |
45475 |
Giải nhì |
09785 |
Giải ba |
62632 31994 |
Giải tư |
45399 13972 63562 62465 70974 79081 05438 |
Giải năm |
9087 |
Giải sáu |
4701 9342 4200 |
Giải bảy |
749 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4,7 | 0,8 | 1 | | 3,4,6,7 | 2 | | | 3 | 2,8 | 0,7,9 | 4 | 2,9 | 6,7,8 | 5 | | | 6 | 2,5 | 0,8 | 7 | 2,4,5 | 3 | 8 | 1,5,7 | 4,9 | 9 | 4,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
027682 |
Giải nhất |
86462 |
Giải nhì |
52776 |
Giải ba |
62964 51839 |
Giải tư |
01197 28929 65568 45143 98866 38845 21179 |
Giải năm |
9464 |
Giải sáu |
6442 1342 2970 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | | 1 | | 42,6,8 | 2 | 7,9 | 4 | 3 | 9 | 62 | 4 | 22,3,5 | 4 | 5 | | 6,7 | 6 | 2,42,6,8 | 2,9 | 7 | 02,6,9 | 6 | 8 | 2 | 2,3,7 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
477499 |
Giải nhất |
98200 |
Giải nhì |
97541 |
Giải ba |
56603 75332 |
Giải tư |
56260 50673 37146 99839 12317 25977 95849 |
Giải năm |
8153 |
Giải sáu |
6249 4151 9570 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,3 | 4,5 | 1 | 3,7 | 3 | 2 | | 0,1,5,7 | 3 | 2,9 | | 4 | 1,6,92 | | 5 | 1,3 | 4 | 6 | 0 | 1,7,9 | 7 | 0,3,7 | | 8 | | 3,42,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|