|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
732106 |
Giải nhất |
49981 |
Giải nhì |
72823 |
Giải ba |
69776 08223 |
Giải tư |
77188 83219 63785 64834 90713 68450 34520 |
Giải năm |
9671 |
Giải sáu |
8477 0204 5644 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,4,6 | 7,8 | 1 | 3,9 | | 2 | 0,32 | 1,22 | 3 | 4,6 | 0,3,4 | 4 | 4 | 8 | 5 | 0 | 0,3,7 | 6 | | 7 | 7 | 1,6,7 | 8 | 8 | 1,5,8 | 1 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
429035 |
Giải nhất |
34846 |
Giải nhì |
45179 |
Giải ba |
64912 51832 |
Giải tư |
32858 30797 61457 79013 09661 86996 24606 |
Giải năm |
4976 |
Giải sáu |
7094 3397 0818 |
Giải bảy |
324 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 6 | 1 | 2,3,8 | 1,3 | 2 | 4 | 1 | 3 | 2,5 | 2,9 | 4 | 0,6 | 3 | 5 | 7,8 | 0,4,7,9 | 6 | 1 | 5,92 | 7 | 6,9 | 1,5 | 8 | | 7 | 9 | 4,6,72 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
619986 |
Giải nhất |
82544 |
Giải nhì |
17149 |
Giải ba |
76020 74406 |
Giải tư |
74803 72090 97954 85615 27329 42761 30317 |
Giải năm |
1195 |
Giải sáu |
0356 5741 0334 |
Giải bảy |
406 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3,62 | 4,6 | 1 | 5,7 | | 2 | 0,7,9 | 0 | 3 | 4 | 3,4,5 | 4 | 1,4,9 | 1,9 | 5 | 4,6 | 02,5,8 | 6 | 1 | 1,2 | 7 | | | 8 | 6 | 2,4 | 9 | 0,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
461392 |
Giải nhất |
73237 |
Giải nhì |
27502 |
Giải ba |
99482 49161 |
Giải tư |
73408 37985 94156 09692 20816 44908 50244 |
Giải năm |
1470 |
Giải sáu |
4514 9478 5236 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,82 | 6 | 1 | 4,6 | 0,8,92 | 2 | | | 3 | 6,7 | 1,4,5 | 4 | 4 | 8 | 5 | 4,6 | 1,3,5 | 6 | 1 | 3 | 7 | 0,8 | 02,7 | 8 | 2,5 | | 9 | 0,22 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
673691 |
Giải nhất |
14478 |
Giải nhì |
12884 |
Giải ba |
04695 92632 |
Giải tư |
30872 44240 35761 38367 20555 82647 11837 |
Giải năm |
6422 |
Giải sáu |
0238 8440 2233 |
Giải bảy |
122 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | | 6,9 | 1 | | 22,3,7 | 2 | 22 | 3 | 3 | 2,3,7,8 | 8 | 4 | 02,7 | 5,9 | 5 | 5 | | 6 | 1,7 | 3,4,6 | 7 | 2,8 | 3,7 | 8 | 4 | | 9 | 0,1,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
982704 |
Giải nhất |
24361 |
Giải nhì |
86212 |
Giải ba |
83555 68846 |
Giải tư |
32105 28612 51039 82948 80565 69367 96588 |
Giải năm |
7131 |
Giải sáu |
9875 3177 9830 |
Giải bảy |
530 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 4,5 | 3,6 | 1 | 22 | 12 | 2 | | | 3 | 02,1,9 | 0 | 4 | 6,8 | 0,5,6,7 | 5 | 5 | 4 | 6 | 1,5,7,8 | 6,7 | 7 | 5,7 | 4,6,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
560571 |
Giải nhất |
76409 |
Giải nhì |
91711 |
Giải ba |
59199 48260 |
Giải tư |
17064 15918 36881 87364 17398 68905 34051 |
Giải năm |
7831 |
Giải sáu |
4297 8195 7072 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | 1,3,5,7 8 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 8 | | 3 | 1,7 | 62 | 4 | | 0,9 | 5 | 1 | | 6 | 0,42 | 3,9 | 7 | 1,2 | 1,2,9 | 8 | 1 | 0,9 | 9 | 5,7,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|