|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
776181 |
Giải nhất |
69734 |
Giải nhì |
90477 |
Giải ba |
01252 99543 |
Giải tư |
59612 99968 04437 51077 68902 77014 51486 |
Giải năm |
8786 |
Giải sáu |
3079 5272 2680 |
Giải bảy |
320 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2 | 8 | 1 | 2,4,6 | 0,1,5,7 | 2 | 0 | 4 | 3 | 4,7 | 1,3 | 4 | 3 | | 5 | 2 | 1,82 | 6 | 8 | 3,72 | 7 | 2,72,9 | 6 | 8 | 0,1,62 | 7 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
942138 |
Giải nhất |
11851 |
Giải nhì |
41208 |
Giải ba |
77358 26795 |
Giải tư |
43285 28323 86088 84659 61695 56779 12120 |
Giải năm |
1743 |
Giải sáu |
6520 5998 0971 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 8 | 5,7 | 1 | | | 2 | 02,3,8 | 2,4 | 3 | 8 | | 4 | 3 | 8,92 | 5 | 1,8,9 | | 6 | | | 7 | 0,1,9 | 0,2,3,5 8,9 | 8 | 5,8 | 5,7 | 9 | 52,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
908407 |
Giải nhất |
43114 |
Giải nhì |
24066 |
Giải ba |
57668 30059 |
Giải tư |
67883 62370 41921 48005 49795 83418 22434 |
Giải năm |
6583 |
Giải sáu |
1681 1786 5400 |
Giải bảy |
880 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,5,7 | 2,8 | 1 | 4,8 | | 2 | 1,7 | 82 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | | 0,9 | 5 | 9 | 6,8 | 6 | 6,8 | 0,2 | 7 | 0 | 1,6 | 8 | 0,1,32,6 | 5 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
346115 |
Giải nhất |
70289 |
Giải nhì |
60835 |
Giải ba |
66683 63985 |
Giải tư |
18062 84172 66577 95432 33793 76026 71024 |
Giải năm |
2482 |
Giải sáu |
6193 8791 2918 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,9 | 1 | 5,8 | 3,6,7,8 | 2 | 4,6,7 | 8,92 | 3 | 1,2,5 | 2 | 4 | | 1,3,8 | 5 | | 2 | 6 | 2 | 2,7 | 7 | 2,7 | 1 | 8 | 2,3,5,9 | 8 | 9 | 1,32 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
757901 |
Giải nhất |
35198 |
Giải nhì |
97036 |
Giải ba |
85621 67459 |
Giải tư |
34990 23780 18034 57893 23081 63241 26667 |
Giải năm |
5165 |
Giải sáu |
1254 7201 2915 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 12 | 02,2,4,8 | 1 | 5 | | 2 | 1 | 9 | 3 | 4,6 | 3,5 | 4 | 1 | 1,62 | 5 | 4,9 | 3 | 6 | 52,7 | 6 | 7 | | 9 | 8 | 0,1 | 5 | 9 | 02,3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
023282 |
Giải nhất |
53061 |
Giải nhì |
84149 |
Giải ba |
20769 00411 |
Giải tư |
63856 74499 93287 31832 83769 90813 40894 |
Giải năm |
6341 |
Giải sáu |
0206 8749 9507 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | 1,4,6 | 1 | 1,3 | 3,8 | 2 | | 1,7 | 3 | 2,6 | 9 | 4 | 1,92 | | 5 | 6 | 0,3,5 | 6 | 1,92 | 0,8 | 7 | 3 | | 8 | 2,7 | 42,62,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
437204 |
Giải nhất |
03177 |
Giải nhì |
07633 |
Giải ba |
39239 17708 |
Giải tư |
76456 74082 88598 71695 24833 05373 43042 |
Giải năm |
2202 |
Giải sáu |
3491 8774 8658 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,8 | 9 | 1 | 9 | 0,4,8 | 2 | | 32,7 | 3 | 32,9 | 0,7 | 4 | 2 | 9 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 0 | 7 | 7 | 3,4,7 | 0,5,9 | 8 | 2 | 1,3 | 9 | 1,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|