|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
84937 |
Giải nhất |
25372 |
Giải nhì |
21322 |
Giải ba |
31475 38107 |
Giải tư |
53817 07177 64977 13309 96003 31606 74651 |
Giải năm |
0877 |
Giải sáu |
5250 1930 5603 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 32,6,7,92 | 5 | 1 | 7 | 2,7 | 2 | 2 | 02 | 3 | 0,7 | | 4 | | 7 | 5 | 0,1 | 0 | 6 | | 0,1,3,73 | 7 | 2,5,73 | 8 | 8 | 8 | 02 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
06977 |
Giải nhất |
75901 |
Giải nhì |
18629 |
Giải ba |
90897 05507 |
Giải tư |
08398 34282 91989 63357 26680 87646 34301 |
Giải năm |
5402 |
Giải sáu |
5158 5391 1185 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,2,7 | 02,9 | 1 | | 0,8 | 2 | 9 | | 3 | | | 4 | 6 | 8 | 5 | 7,8 | 4,9 | 6 | | 0,5,7,92 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 0,2,5,9 | 2,8 | 9 | 1,6,72,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
929125 |
Giải nhất |
83746 |
Giải nhì |
90006 |
Giải ba |
96187 14186 |
Giải tư |
54021 02855 59959 61512 69709 42177 85889 |
Giải năm |
3809 |
Giải sáu |
5898 1163 3115 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,92 | 2 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,5 | 6 | 3 | | 7 | 4 | 6 | 1,2,5 | 5 | 5,9 | 0,4,8 | 6 | 3 | 7,8 | 7 | 4,7 | 8,9 | 8 | 6,7,8,9 | 02,5,8 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
815389 |
Giải nhất |
56574 |
Giải nhì |
95763 |
Giải ba |
65611 16518 |
Giải tư |
24936 84398 97278 25373 07211 45141 67667 |
Giải năm |
4325 |
Giải sáu |
2453 3329 6167 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12,4 | 1 | 12,8 | 9 | 2 | 5,9 | 5,6,7 | 3 | 6,9 | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 3 | 6 | 3,72 | 62 | 7 | 3,4,8 | 1,7,9 | 8 | 9 | 2,3,8 | 9 | 2,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
28294 |
Giải nhất |
16244 |
Giải nhì |
08571 |
Giải ba |
44999 46579 |
Giải tư |
66596 59125 63135 93837 93938 72947 05368 |
Giải năm |
9375 |
Giải sáu |
3089 6467 6097 |
Giải bảy |
873 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,7 | 1 | | | 2 | 1,5 | 7 | 3 | 5,7,8 | 4,9 | 4 | 4,7 | 2,3,7 | 5 | | 9 | 6 | 7,8 | 3,4,6,9 | 7 | 1,3,5,9 | 3,6 | 8 | 9 | 7,8,9 | 9 | 4,6,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
67853 |
Giải nhất |
25878 |
Giải nhì |
56880 |
Giải ba |
42712 72312 |
Giải tư |
89659 37431 35731 34960 05729 45822 29025 |
Giải năm |
0645 |
Giải sáu |
8259 4301 7414 |
Giải bảy |
679 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1 | 0,32 | 1 | 22,4 | 12,2 | 2 | 2,5,9 | 5 | 3 | 12 | 1 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 3,6,92 | 5 | 6 | 0 | | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 0 | 2,52,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
212853 |
Giải nhất |
00629 |
Giải nhì |
33756 |
Giải ba |
06099 46069 |
Giải tư |
81251 90732 20933 49138 34270 95288 71174 |
Giải năm |
9636 |
Giải sáu |
5685 7843 3552 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 5 | 1 | | 3,5 | 2 | 9 | 3,4,5 | 3 | 2,3,6,8 | 7 | 4 | 3 | 8 | 5 | 1,2,3,6 | 3,5 | 6 | 9 | 7 | 7 | 0,4,7 | 3,8 | 8 | 0,5,8 | 2,6,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|