|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
543636 |
Giải nhất |
51933 |
Giải nhì |
17908 |
Giải ba |
25164 84886 |
Giải tư |
99353 54049 73861 54180 97802 38456 19120 |
Giải năm |
3656 |
Giải sáu |
1439 8035 8153 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,8 | 2,6,7 | 1 | | 0 | 2 | 0,1 | 3,52 | 3 | 3,5,6,9 | 6 | 4 | 9 | 3 | 5 | 32,62 | 3,52,8 | 6 | 1,4 | | 7 | 1 | 0 | 8 | 0,6 | 3,4 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
949641 |
Giải nhất |
46962 |
Giải nhì |
06739 |
Giải ba |
44210 50582 |
Giải tư |
80189 45433 81634 69085 32883 63594 21225 |
Giải năm |
9176 |
Giải sáu |
7968 0366 4655 |
Giải bảy |
577 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 4 | 1 | 0 | 6,8 | 2 | 5 | 3,8 | 3 | 3,4,9 | 3,5,9 | 4 | 1 | 2,5,8 | 5 | 4,5 | 6,7 | 6 | 2,6,8 | 7 | 7 | 6,7 | 6 | 8 | 2,3,5,9 | 3,8 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
300146 |
Giải nhất |
11666 |
Giải nhì |
49838 |
Giải ba |
93093 05966 |
Giải tư |
03375 26149 07620 62721 78749 02996 88544 |
Giải năm |
6727 |
Giải sáu |
5673 2386 3007 |
Giải bảy |
872 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 2 | 1 | | 7 | 2 | 0,1,7 | 7,9 | 3 | 8 | 4 | 4 | 4,6,92 | 7 | 5 | | 4,62,8,9 | 6 | 62,7 | 0,2,6 | 7 | 2,3,5 | 3 | 8 | 6 | 42 | 9 | 3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
305960 |
Giải nhất |
93185 |
Giải nhì |
76998 |
Giải ba |
24363 99718 |
Giải tư |
69352 18865 25699 32357 11805 68553 43130 |
Giải năm |
3209 |
Giải sáu |
9226 1001 8472 |
Giải bảy |
094 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,5,9 | 0 | 1 | 8 | 5,7 | 2 | 3,6 | 2,5,6 | 3 | 0 | 9 | 4 | | 0,6,8 | 5 | 2,3,7 | 2 | 6 | 0,3,5 | 5 | 7 | 2 | 1,9 | 8 | 5 | 0,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
127427 |
Giải nhất |
35560 |
Giải nhì |
19129 |
Giải ba |
37000 17654 |
Giải tư |
80685 66975 86040 38215 44813 67464 94258 |
Giải năm |
7562 |
Giải sáu |
7335 6519 0971 |
Giải bảy |
251 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0 | 5,7 | 1 | 3,5,9 | 6 | 2 | 7,9 | 1 | 3 | 5 | 5,6 | 4 | 0 | 1,3,7,8 9 | 5 | 1,4,8 | | 6 | 0,2,4 | 2 | 7 | 1,5 | 5 | 8 | 5 | 1,2 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
594080 |
Giải nhất |
04640 |
Giải nhì |
37510 |
Giải ba |
37461 12322 |
Giải tư |
10774 95716 28101 22969 11328 76289 76855 |
Giải năm |
7890 |
Giải sáu |
1378 3338 3830 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 9 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 0,6 | 2,9 | 2 | 2,8 | | 3 | 0,4,8 | 3,7 | 4 | 0 | 5 | 5 | 5 | 1 | 6 | 1,9 | | 7 | 4,8 | 2,3,7 | 8 | 0,9 | 6,8 | 9 | 0,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
246954 |
Giải nhất |
98233 |
Giải nhì |
16544 |
Giải ba |
52701 80525 |
Giải tư |
34280 84943 75668 43498 59134 32029 95320 |
Giải năm |
8810 |
Giải sáu |
2412 0035 7500 |
Giải bảy |
619 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,8 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 0,2,9 | 1,4 | 2 | 0,5,9 | 3,4 | 3 | 3,4,5 | 3,4,5 | 4 | 2,3,4 | 2,3 | 5 | 4 | | 6 | 8 | | 7 | | 6,9 | 8 | 0 | 1,2 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|