|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
369692 |
Giải nhất |
01486 |
Giải nhì |
46503 |
Giải ba |
42466 76112 |
Giải tư |
42618 26471 97991 03623 05651 62106 68897 |
Giải năm |
1737 |
Giải sáu |
1200 1918 3118 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,6 | 5,7,9 | 1 | 2,83 | 1,9 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 7 | | 4 | | | 5 | 1 | 0,6,8 | 6 | 6 | 3,9 | 7 | 1,9 | 13 | 8 | 6 | 7,9 | 9 | 1,2,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
814662 |
Giải nhất |
32917 |
Giải nhì |
58041 |
Giải ba |
40409 25803 |
Giải tư |
11436 47525 78629 80556 12039 80564 30241 |
Giải năm |
6289 |
Giải sáu |
5595 2446 1898 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,9 | 42 | 1 | 7 | 2,6 | 2 | 2,5,9 | 0 | 3 | 6,9 | 6 | 4 | 12,6 | 2,9 | 5 | 6 | 3,4,5 | 6 | 2,4 | 1 | 7 | | 9 | 8 | 9 | 0,2,3,8 | 9 | 0,5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
111792 |
Giải nhất |
43385 |
Giải nhì |
79016 |
Giải ba |
71091 67579 |
Giải tư |
11795 00895 98548 62530 51540 63946 46572 |
Giải năm |
1634 |
Giải sáu |
6132 6288 4265 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 9 | 1 | 6 | 3,72,9 | 2 | | | 3 | 0,2,4 | 3 | 4 | 0,6,8 | 6,8,92 | 5 | | 1,4,7 | 6 | 5 | | 7 | 22,6,9 | 4,8 | 8 | 5,8 | 7 | 9 | 1,2,52 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
635919 |
Giải nhất |
49343 |
Giải nhì |
32235 |
Giải ba |
37539 00856 |
Giải tư |
56727 43218 73173 94632 20822 55059 03906 |
Giải năm |
2889 |
Giải sáu |
9426 6182 9659 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | | 1 | 8,9 | 2,3,8 | 2 | 2,6,7 | 3,4,7 | 3 | 2,3,5,9 | | 4 | 3 | 3 | 5 | 0,6,92 | 0,2,5 | 6 | | 2 | 7 | 3 | 1 | 8 | 2,9 | 1,3,52,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
827401 |
Giải nhất |
98794 |
Giải nhì |
15151 |
Giải ba |
45766 18977 |
Giải tư |
09984 52158 19819 78121 95497 67366 06485 |
Giải năm |
8426 |
Giải sáu |
7491 8023 7198 |
Giải bảy |
400 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,2,5,9 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 1,3,6 | 2 | 3 | | 8,9 | 4 | | 8 | 5 | 1,8 | 2,62 | 6 | 62 | 7,9 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 4,5 | 1 | 9 | 1,4,7,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
650269 |
Giải nhất |
64152 |
Giải nhì |
25413 |
Giải ba |
92127 16326 |
Giải tư |
79279 18258 82470 88949 78955 90689 63601 |
Giải năm |
5456 |
Giải sáu |
0999 0604 8904 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,42 | 0,8 | 1 | 3 | 5 | 2 | 6,7,8 | 1 | 3 | | 02 | 4 | 9 | 5 | 5 | 2,5,6,8 | 2,5 | 6 | 9 | 2 | 7 | 0,9 | 2,5 | 8 | 1,9 | 4,6,7,8 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
717522 |
Giải nhất |
07232 |
Giải nhì |
18960 |
Giải ba |
46894 81597 |
Giải tư |
01830 49297 28127 31116 46364 44518 23605 |
Giải năm |
0168 |
Giải sáu |
2693 9627 8257 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 5 | | 1 | 0,6,8 | 2,3 | 2 | 2,72 | 9 | 3 | 0,2 | 6,8,9 | 4 | | 0 | 5 | 7 | 1 | 6 | 0,4,8 | 22,5,92 | 7 | | 1,6 | 8 | 4 | | 9 | 3,4,72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
643874 |
Giải nhất |
81205 |
Giải nhì |
56663 |
Giải ba |
56079 72044 |
Giải tư |
02941 73718 33258 92570 55941 36212 70538 |
Giải năm |
5643 |
Giải sáu |
1685 2700 9745 |
Giải bảy |
961 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5 | 42,6 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | | 4,6 | 3 | 8 | 4,7 | 4 | 12,3,4,5 | 0,4,8 | 5 | 8 | | 6 | 1,3 | | 7 | 0,4,8,9 | 1,3,5,7 | 8 | 5 | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|