|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
263295 |
Giải nhất |
37451 |
Giải nhì |
56280 |
Giải ba |
49263 48944 |
Giải tư |
60598 40197 02687 17494 32154 22735 38813 |
Giải năm |
1912 |
Giải sáu |
7995 9883 6971 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,5,7 | 1 | 2,3,9 | 1 | 2 | 1 | 1,6,8 | 3 | 5 | 4,5,9 | 4 | 4 | 3,92 | 5 | 1,4 | | 6 | 3 | 8,9 | 7 | 1 | 9 | 8 | 0,3,7 | 1 | 9 | 4,52,7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
264975 |
Giải nhất |
86640 |
Giải nhì |
53258 |
Giải ba |
33423 27541 |
Giải tư |
93315 11215 87185 95391 42378 93250 68662 |
Giải năm |
6371 |
Giải sáu |
5682 2998 4907 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7 | 4,7,9 | 1 | 52 | 6,8 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | | | 4 | 0,1 | 12,7,8 | 5 | 0,8 | | 6 | 2 | 0 | 7 | 1,5,82 | 5,72,9 | 8 | 2,3,5 | | 9 | 1,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
170606 |
Giải nhất |
35039 |
Giải nhì |
48848 |
Giải ba |
06488 44772 |
Giải tư |
29760 02639 36112 49030 84485 25776 16356 |
Giải năm |
3683 |
Giải sáu |
3341 5590 7359 |
Giải bảy |
424 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 6 | 4 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 4 | 8 | 3 | 0,92 | 2 | 4 | 1,8 | 8 | 5 | 6,7,9 | 0,5,7 | 6 | 0 | 5 | 7 | 2,6 | 4,8 | 8 | 3,5,8 | 32,5 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
178793 |
Giải nhất |
36741 |
Giải nhì |
24000 |
Giải ba |
38703 82700 |
Giải tư |
51307 31411 47717 19125 01820 56204 84288 |
Giải năm |
8853 |
Giải sáu |
0771 0835 5522 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2 | 0 | 02,3,4,7 | 1,4,5,7 | 1 | 0,1,7 | 2 | 2 | 0,2,5 | 0,5,9 | 3 | 5 | 0 | 4 | 1 | 2,3 | 5 | 1,3 | | 6 | | 0,1 | 7 | 1 | 8 | 8 | 8 | | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
435963 |
Giải nhất |
22251 |
Giải nhì |
99676 |
Giải ba |
52215 86220 |
Giải tư |
86968 98597 20329 39263 91472 57511 78923 |
Giải năm |
5616 |
Giải sáu |
7747 4773 2732 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1,5,6 | 1 | 1,5,6 | 3,7 | 2 | 0,3,9 | 2,62,7 | 3 | 2 | | 4 | 7 | 1,8 | 5 | 1 | 1,7 | 6 | 1,32,8 | 4,9 | 7 | 2,3,6 | 6 | 8 | 5 | 2 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
707749 |
Giải nhất |
80340 |
Giải nhì |
13163 |
Giải ba |
40627 93575 |
Giải tư |
23137 37753 05930 84561 51282 23207 77319 |
Giải năm |
1045 |
Giải sáu |
5566 5520 4530 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,4 | 0 | 7 | 6 | 1 | 9 | 8 | 2 | 0,7 | 5,6 | 3 | 02,6,7 | | 4 | 0,5,9 | 4,7 | 5 | 3 | 3,6,9 | 6 | 1,3,6 | 0,2,3 | 7 | 5 | | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
954332 |
Giải nhất |
20423 |
Giải nhì |
03372 |
Giải ba |
95958 21934 |
Giải tư |
27243 84326 30109 00940 93068 89266 67804 |
Giải năm |
1138 |
Giải sáu |
7464 7128 8159 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,9 | 1 | 1 | 1 | 3,7 | 2 | 3,62,8 | 2,4 | 3 | 2,4,8 | 0,3,6 | 4 | 0,3 | | 5 | 8,9 | 22,6 | 6 | 4,6,8 | | 7 | 2 | 2,3,5,6 | 8 | | 0,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|