|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
057898 |
Giải nhất |
90086 |
Giải nhì |
85440 |
Giải ba |
22451 06758 |
Giải tư |
30121 31983 73734 08408 46564 12051 11909 |
Giải năm |
5628 |
Giải sáu |
6683 4670 5953 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 8,9 | 2,52 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1,8 | 5,82 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 0 | | 5 | 12,3,8 | 8 | 6 | 4 | | 7 | 0 | 0,2,5,92 | 8 | 32,6 | 0 | 9 | 82 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
871905 |
Giải nhất |
13466 |
Giải nhì |
57934 |
Giải ba |
03338 61817 |
Giải tư |
00529 62468 64739 44698 47163 04436 10378 |
Giải năm |
3882 |
Giải sáu |
5524 4672 7994 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 4,7 | 7,8 | 2 | 4,9 | 6 | 3 | 4,6,8,9 | 1,2,3,9 | 4 | | 0 | 5 | | 3,6 | 6 | 3,6,8,9 | 1 | 7 | 2,8 | 3,6,7,9 | 8 | 2 | 2,3,6 | 9 | 4,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
272662 |
Giải nhất |
22050 |
Giải nhì |
77288 |
Giải ba |
54072 91552 |
Giải tư |
35173 30236 39170 30938 82208 98061 38801 |
Giải năm |
0685 |
Giải sáu |
3574 8258 2606 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,6,8 | 0,6 | 1 | | 5,6,7 | 2 | | 6,7 | 3 | 6,8 | 7 | 4 | 8 | 8 | 5 | 0,2,8 | 0,3 | 6 | 1,2,3 | | 7 | 0,2,3,4 | 0,3,4,5 8 | 8 | 5,8 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
480434 |
Giải nhất |
97668 |
Giải nhì |
87828 |
Giải ba |
74138 08180 |
Giải tư |
34955 46276 56051 53358 42367 85216 36105 |
Giải năm |
8681 |
Giải sáu |
1825 6712 9570 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5 | 5,8 | 1 | 2,6,9 | 1 | 2 | 3,5,8 | 2 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | | 0,2,5 | 5 | 1,5,8 | 1,7 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 0,6 | 2,3,5,6 | 8 | 0,1 | 1 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
118916 |
Giải nhất |
26712 |
Giải nhì |
51013 |
Giải ba |
26592 71539 |
Giải tư |
69818 66688 08147 86349 03039 59498 80883 |
Giải năm |
0631 |
Giải sáu |
0519 6530 6937 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 3,6 | 1 | 2,3,6,8 9 | 1,9 | 2 | | 1,8 | 3 | 0,1,7,92 | 0 | 4 | 7,9 | | 5 | | 1 | 6 | 1 | 3,4 | 7 | | 1,8,9 | 8 | 3,8 | 1,32,4 | 9 | 2,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
138878 |
Giải nhất |
29806 |
Giải nhì |
22751 |
Giải ba |
91300 81964 |
Giải tư |
71843 89832 83971 73807 70685 58127 74841 |
Giải năm |
2035 |
Giải sáu |
4836 1526 1959 |
Giải bảy |
477 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,7 | 4,5,7 | 1 | | 3 | 2 | 6,7 | 4 | 3 | 2,5,6 | 6 | 4 | 1,3 | 3,8 | 5 | 1,9 | 0,2,3,8 | 6 | 4 | 0,2,7 | 7 | 1,7,8 | 7 | 8 | 5,6 | 5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
120479 |
Giải nhất |
20045 |
Giải nhì |
67801 |
Giải ba |
74741 85445 |
Giải tư |
79839 53356 44612 58878 01645 00670 21187 |
Giải năm |
4410 |
Giải sáu |
6408 1974 6297 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,7,8 | 0,4 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | | | 3 | 9 | 7 | 4 | 1,53 | 43 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | | 0,8,9 | 7 | 0,4,8,9 | 0,5,7 | 8 | 7 | 3,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|