|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
706788 |
Giải nhất |
42976 |
Giải nhì |
36993 |
Giải ba |
08416 58366 |
Giải tư |
31858 00739 56610 77253 99246 16367 11087 |
Giải năm |
9066 |
Giải sáu |
4749 6899 5947 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | | 1 | 0,6 | | 2 | | 5,9 | 3 | 9 | | 4 | 6,7,9 | | 5 | 3,82 | 1,4,62,7 | 6 | 62,7 | 4,6,8 | 7 | 6 | 52,8 | 8 | 7,8 | 3,4,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
555802 |
Giải nhất |
18037 |
Giải nhì |
98588 |
Giải ba |
17300 82534 |
Giải tư |
31091 79115 79545 31527 03455 30692 79316 |
Giải năm |
6545 |
Giải sáu |
7322 3562 2548 |
Giải bảy |
242 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,22 | 9 | 1 | 5,6 | 02,2,4,6 9 | 2 | 2,7 | | 3 | 4,7 | 3 | 4 | 2,52,8 | 1,42,5 | 5 | 5 | 1 | 6 | 2 | 2,3 | 7 | | 4,8 | 8 | 8 | | 9 | 1,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
468451 |
Giải nhất |
19701 |
Giải nhì |
04960 |
Giải ba |
97761 82481 |
Giải tư |
74848 90284 03085 70250 82465 48835 39220 |
Giải năm |
1077 |
Giải sáu |
8715 9890 2599 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,9 | 0 | 1 | 0,5,6,8 | 1 | 5 | 5 | 2 | 0 | | 3 | 4,5 | 3,8 | 4 | 8 | 1,3,6,8 | 5 | 0,1,2 | | 6 | 0,1,5 | 7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 1,4,5 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
326563 |
Giải nhất |
18048 |
Giải nhì |
54070 |
Giải ba |
65899 64499 |
Giải tư |
84235 49275 19077 09761 61191 59244 02495 |
Giải năm |
7403 |
Giải sáu |
8398 6463 2419 |
Giải bảy |
706 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6 | 6,9 | 1 | 9 | | 2 | | 0,62 | 3 | 5,9 | 4 | 4 | 4,8 | 3,7,9 | 5 | | 0 | 6 | 1,32 | 7 | 7 | 0,5,7 | 4,9 | 8 | | 1,3,92 | 9 | 1,5,8,92 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
312872 |
Giải nhất |
65186 |
Giải nhì |
55477 |
Giải ba |
61766 13409 |
Giải tư |
23298 60703 84341 69899 70014 58381 71635 |
Giải năm |
7372 |
Giải sáu |
4692 3731 3990 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,9 | 3,4,8 | 1 | 4 | 72,9 | 2 | | 0 | 3 | 0,1,5,8 | 1 | 4 | 1 | 3 | 5 | | 6,8 | 6 | 6 | 7 | 7 | 22,7 | 3,9 | 8 | 1,6 | 0,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
254083 |
Giải nhất |
78455 |
Giải nhì |
37184 |
Giải ba |
27543 10117 |
Giải tư |
80572 22109 63188 08008 63187 01655 89543 |
Giải năm |
9880 |
Giải sáu |
9361 7690 0853 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 8,9 | 5,6 | 1 | 7 | 7 | 2 | | 42,5,8 | 3 | | 8,9 | 4 | 32 | 52 | 5 | 1,3,52 | | 6 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 0,8 | 8 | 0,3,4,7 8 | 0 | 9 | 0,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
552872 |
Giải nhất |
19004 |
Giải nhì |
86197 |
Giải ba |
64343 01256 |
Giải tư |
87683 75804 83889 91890 69546 67149 86381 |
Giải năm |
8256 |
Giải sáu |
9097 9490 1931 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 42,6 | 3,8 | 1 | | 7 | 2 | 5 | 4,8 | 3 | 1 | 02 | 4 | 3,6,9 | 2 | 5 | 62 | 0,4,52 | 6 | | 92 | 7 | 2 | | 8 | 1,3,9 | 4,8 | 9 | 02,72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
723837 |
Giải nhất |
13787 |
Giải nhì |
06485 |
Giải ba |
46170 56033 |
Giải tư |
70280 34653 82437 60735 99126 21253 38641 |
Giải năm |
8337 |
Giải sáu |
7974 1565 0655 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 4 | 1 | | | 2 | 6 | 3,52 | 3 | 3,5,73 | 6,7 | 4 | 1 | 3,5,6,8 | 5 | 32,5 | 2 | 6 | 4,5 | 33,82 | 7 | 0,4 | | 8 | 0,5,72 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|