|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
31375 |
Giải nhất |
53988 |
Giải nhì |
63841 |
Giải ba |
89288 19744 |
Giải tư |
22386 79885 61636 09846 57178 07409 78108 |
Giải năm |
0994 |
Giải sáu |
8513 7624 8835 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8,9 | 4 | 1 | 3 | | 2 | 4 | 0,1 | 3 | 5,6 | 2,4,9 | 4 | 1,4,6 | 3,7,8 | 5 | 6 | 3,4,5,8 | 6 | | | 7 | 5,8 | 0,7,82 | 8 | 5,6,82 | 0 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
70261 |
Giải nhất |
24505 |
Giải nhì |
81673 |
Giải ba |
82063 04644 |
Giải tư |
98051 92273 69858 84125 25175 26556 64852 |
Giải năm |
3953 |
Giải sáu |
9489 7853 2122 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 5,6 | 1 | 3 | 2,5 | 2 | 2,5 | 1,52,6,72 | 3 | | 4 | 4 | 4 | 0,2,7 | 5 | 1,2,32,6 8 | 5 | 6 | 1,3 | | 7 | 32,5 | 0,5 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
98218 |
Giải nhất |
76916 |
Giải nhì |
59849 |
Giải ba |
38454 90979 |
Giải tư |
21991 69467 88291 26429 39365 99872 47311 |
Giải năm |
5395 |
Giải sáu |
6877 2262 4180 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 1,92 | 1 | 0,1,6,8 | 6,7 | 2 | 9 | | 3 | | 5 | 4 | 9 | 6,9 | 5 | 4 | 1 | 6 | 2,5,72 | 62,7 | 7 | 2,7,9 | 1 | 8 | 0 | 2,4,7 | 9 | 12,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
58247 |
Giải nhất |
85502 |
Giải nhì |
05431 |
Giải ba |
58890 44390 |
Giải tư |
82765 01903 44556 75352 84982 13544 86676 |
Giải năm |
2803 |
Giải sáu |
7735 6937 3280 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 2,32 | 3 | 1 | 5 | 0,5,7,8 | 2 | | 02 | 3 | 1,5,7 | 4 | 4 | 4,7 | 1,3,6 | 5 | 2,6 | 5,7 | 6 | 5 | 3,4 | 7 | 2,6 | | 8 | 0,2 | | 9 | 02 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
33919 |
Giải nhất |
50197 |
Giải nhì |
85386 |
Giải ba |
66518 91903 |
Giải tư |
91911 81556 23165 98161 62840 28663 55669 |
Giải năm |
2184 |
Giải sáu |
1541 5391 3187 |
Giải bảy |
527 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 1,4,6,9 | 1 | 1,8,9 | | 2 | 7 | 0,6 | 3 | | 8 | 4 | 0,1 | 62 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 1,3,52,9 | 2,8,9 | 7 | | 1 | 8 | 4,6,7 | 1,6 | 9 | 1,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
87260 |
Giải nhất |
60412 |
Giải nhì |
20629 |
Giải ba |
00889 31739 |
Giải tư |
95004 68604 16472 56050 35707 21557 12293 |
Giải năm |
4035 |
Giải sáu |
8874 2329 4622 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 42,6,7 | | 1 | 2,8 | 1,2,7 | 2 | 2,92 | 9 | 3 | 5,9 | 02,7 | 4 | | 3 | 5 | 0,7 | 0 | 6 | 0 | 0,5 | 7 | 2,4 | 1 | 8 | 9 | 22,3,8 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|