|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
768706 |
Giải nhất |
34196 |
Giải nhì |
32145 |
Giải ba |
89355 63677 |
Giải tư |
20891 37240 19604 13999 43624 89482 85494 |
Giải năm |
5531 |
Giải sáu |
8451 6035 5021 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6 | 2,3,5,9 | 1 | | 8 | 2 | 1,4,8 | | 3 | 1,5 | 0,2,9 | 4 | 0,5 | 3,4,5 | 5 | 1,5 | 0,9 | 6 | | 7 | 7 | 7 | 2 | 8 | 2,9 | 8,9 | 9 | 1,4,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
577595 |
Giải nhất |
64719 |
Giải nhì |
86406 |
Giải ba |
34819 36110 |
Giải tư |
53803 46306 19396 49404 39414 65451 31614 |
Giải năm |
5585 |
Giải sáu |
8556 9731 4974 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,4,62 | 3,5 | 1 | 0,42,92 | | 2 | | 0 | 3 | 1 | 0,12,7 | 4 | | 8,9 | 5 | 1,6 | 02,5,7,9 | 6 | | | 7 | 4,6 | | 8 | 0,5 | 12 | 9 | 5,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
970358 |
Giải nhất |
79149 |
Giải nhì |
41381 |
Giải ba |
71969 80500 |
Giải tư |
14134 32892 52918 70822 08433 03284 46656 |
Giải năm |
5564 |
Giải sáu |
4954 3492 2153 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1 | 0,8 | 1 | 8 | 2,92 | 2 | 0,2 | 3,5 | 3 | 3,4 | 3,5,6,8 | 4 | 9 | | 5 | 3,4,6,8 | 5 | 6 | 4,9 | | 7 | | 1,5 | 8 | 1,4 | 4,6 | 9 | 22 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
201445 |
Giải nhất |
47775 |
Giải nhì |
17774 |
Giải ba |
32067 83200 |
Giải tư |
94228 86835 65127 73764 10459 11154 57793 |
Giải năm |
0647 |
Giải sáu |
8358 6240 6448 |
Giải bảy |
703 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3 | 3 | 1 | | | 2 | 7,8 | 0,9 | 3 | 1,5 | 5,6,7 | 4 | 0,5,7,8 | 3,4,7 | 5 | 4,8,9 | | 6 | 4,7 | 2,4,6 | 7 | 4,5 | 2,4,5 | 8 | | 5 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
238413 |
Giải nhất |
03142 |
Giải nhì |
65123 |
Giải ba |
52108 04444 |
Giải tư |
05038 20444 75835 92542 74548 60892 30435 |
Giải năm |
3382 |
Giải sáu |
3570 4986 7012 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 8 | | 1 | 2,3 | 1,42,8,9 | 2 | 3,4 | 1,2 | 3 | 52,8 | 2,42 | 4 | 22,42,8 | 32 | 5 | | 8 | 6 | | | 7 | 0 | 0,3,4 | 8 | 2,6 | | 9 | 0,2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
297189 |
Giải nhất |
31457 |
Giải nhì |
82355 |
Giải ba |
98081 99180 |
Giải tư |
21348 24833 17147 37006 23352 94736 37689 |
Giải năm |
3676 |
Giải sáu |
2455 6266 3158 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6 | 8 | 1 | 0 | 5 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3,6 | 2 | 4 | 7,8 | 52 | 5 | 2,52,7,8 | 0,3,6,7 | 6 | 6 | 4,5 | 7 | 6 | 4,5 | 8 | 0,1,92 | 82 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
235380 |
Giải nhất |
04882 |
Giải nhì |
78058 |
Giải ba |
06165 48659 |
Giải tư |
21569 84916 82953 70469 57363 21717 44616 |
Giải năm |
8533 |
Giải sáu |
0997 7496 3804 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 42 | | 1 | 62,7 | 8 | 2 | | 3,5,6 | 3 | 3 | 02 | 4 | 0 | 6 | 5 | 3,8,9 | 12,9 | 6 | 3,5,92 | 1,9 | 7 | | 5 | 8 | 0,2 | 5,62 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|