|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
08007 |
Giải nhất |
72029 |
Giải nhì |
68024 |
Giải ba |
68149 52092 |
Giải tư |
91601 12996 24183 05391 96493 70053 28584 |
Giải năm |
2815 |
Giải sáu |
7832 4679 8965 |
Giải bảy |
843 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,9 | 1 | 5 | 3,9 | 2 | 4,9 | 4,5,8,9 | 3 | 2 | 2,8 | 4 | 3,9 | 1,6 | 5 | 3 | 9 | 6 | 5 | 0 | 7 | 9 | | 8 | 3,4 | 2,4,7,9 | 9 | 1,2,3,6 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
16458 |
Giải nhất |
19251 |
Giải nhì |
94794 |
Giải ba |
90305 50344 |
Giải tư |
98482 01058 22680 39942 19593 70305 74732 |
Giải năm |
2848 |
Giải sáu |
9485 3969 9727 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 52 | 5 | 1 | | 3,4,8 | 2 | 7 | 9 | 3 | 2 | 4,9 | 4 | 2,4,8 | 02,82 | 5 | 1,82 | 6 | 6 | 6,9 | 2 | 7 | | 4,52 | 8 | 0,2,52 | 6 | 9 | 3,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
07506 |
Giải nhất |
36700 |
Giải nhì |
14098 |
Giải ba |
12674 51348 |
Giải tư |
27002 88816 83182 05978 47489 19908 91733 |
Giải năm |
9693 |
Giải sáu |
2187 0997 6273 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,6,8 | | 1 | 6 | 0,8 | 2 | 3 | 2,3,7,9 | 3 | 3 | 7 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | | 0,1 | 6 | | 8,9 | 7 | 3,4,8 | 0,4,7,9 | 8 | 2,7,9 | 8 | 9 | 3,7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
48048 |
Giải nhất |
50696 |
Giải nhì |
37251 |
Giải ba |
97962 50205 |
Giải tư |
13981 12747 42450 12319 45710 57405 88298 |
Giải năm |
9122 |
Giải sáu |
8826 4666 4224 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 52 | 5,8 | 1 | 0,9 | 2,6 | 2 | 2,4,6 | | 3 | | 2 | 4 | 7,8 | 02 | 5 | 0,1 | 2,6,92 | 6 | 2,6 | 4 | 7 | | 4,9 | 8 | 1 | 1,9 | 9 | 62,8,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
45046 |
Giải nhất |
48031 |
Giải nhì |
39437 |
Giải ba |
22571 96244 |
Giải tư |
67099 36292 81771 97577 78624 74443 86233 |
Giải năm |
3945 |
Giải sáu |
3395 0771 7776 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,73 | 1 | | 2,9 | 2 | 2,4 | 3,4 | 3 | 1,3,7 | 2,4 | 4 | 3,4,5,6 | 4,7,9 | 5 | | 4,7 | 6 | | 3,7 | 7 | 13,5,6,7 | | 8 | | 9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
19809 |
Giải nhất |
39242 |
Giải nhì |
61323 |
Giải ba |
82179 59527 |
Giải tư |
20492 80987 13152 24748 11765 71452 03689 |
Giải năm |
2906 |
Giải sáu |
1818 1592 4719 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,9 | | 1 | 8,9 | 4,52,92 | 2 | 3,7 | 2,3 | 3 | 3 | | 4 | 2,8 | 6 | 5 | 22 | 0 | 6 | 0,5 | 2,8 | 7 | 9 | 1,4 | 8 | 7,9 | 0,1,7,8 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|