|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
36342 |
Giải nhất |
28455 |
Giải nhì |
52311 |
Giải ba |
58094 44348 |
Giải tư |
01073 48855 30571 44526 75404 87660 95930 |
Giải năm |
3777 |
Giải sáu |
8422 1791 1365 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4 | 1,7,9 | 1 | 1,4 | 2,4 | 2 | 2,6 | 7 | 3 | 0 | 0,1,9 | 4 | 2,8 | 52,6 | 5 | 52,8 | 2 | 6 | 0,5 | 7 | 7 | 1,3,7 | 4,5 | 8 | | | 9 | 1,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
95221 |
Giải nhất |
83625 |
Giải nhì |
54797 |
Giải ba |
90033 90782 |
Giải tư |
38354 82162 79503 45036 55629 24542 99061 |
Giải năm |
1267 |
Giải sáu |
1019 6802 8558 |
Giải bảy |
011 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 12,2,6 | 1 | 12,9 | 0,4,6,8 | 2 | 1,5,9 | 0,3 | 3 | 3,6 | 5 | 4 | 2 | 2 | 5 | 4,8 | 3 | 6 | 1,2,7 | 6,9 | 7 | | 5 | 8 | 2 | 1,2 | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
80094 |
Giải nhất |
45271 |
Giải nhì |
02829 |
Giải ba |
04996 44994 |
Giải tư |
19262 20065 72168 31027 27291 41174 05022 |
Giải năm |
3493 |
Giải sáu |
2848 1909 6597 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 7,9 | 1 | | 2,5,6 | 2 | 2,7,9 | 9 | 3 | | 7,92 | 4 | 7,8 | 6 | 5 | 2 | 9 | 6 | 2,5,8 | 2,4,9 | 7 | 1,4 | 4,6 | 8 | | 0,2 | 9 | 1,3,42,6 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
39234 |
Giải nhất |
09962 |
Giải nhì |
67420 |
Giải ba |
24195 52044 |
Giải tư |
06337 87988 69677 37328 83182 64561 63143 |
Giải năm |
7803 |
Giải sáu |
1371 5895 9609 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,9 | 6,7 | 1 | 4 | 6,8 | 2 | 0,8 | 0,4 | 3 | 4,7 | 1,3,4 | 4 | 3,4,7 | 92 | 5 | | | 6 | 1,2 | 3,4,7 | 7 | 1,7 | 2,8 | 8 | 2,8 | 0 | 9 | 52 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
81514 |
Giải nhất |
95133 |
Giải nhì |
44896 |
Giải ba |
96917 07700 |
Giải tư |
33101 74212 70856 10926 86244 72596 41453 |
Giải năm |
0478 |
Giải sáu |
1826 2375 1599 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 2,4,7 | 1 | 2 | 62 | 3,5 | 3 | 3,8 | 1,4 | 4 | 4,7 | 7 | 5 | 3,6 | 22,5,92 | 6 | | 1,4 | 7 | 5,8 | 3,7 | 8 | | 9 | 9 | 62,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
53743 |
Giải nhất |
09829 |
Giải nhì |
56204 |
Giải ba |
31264 05850 |
Giải tư |
93522 97442 47579 64445 29370 53650 89825 |
Giải năm |
9395 |
Giải sáu |
7013 6895 2739 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 3 | 0,2,4 | 2 | 2,5,9 | 1,4 | 3 | 9 | 0,6 | 4 | 2,3,5 | 2,4,92 | 5 | 02 | | 6 | 4 | | 7 | 0,9 | | 8 | | 0,2,3,7 | 9 | 52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
31855 |
Giải nhất |
76046 |
Giải nhì |
20274 |
Giải ba |
07353 68110 |
Giải tư |
51413 22934 59745 77522 02838 06167 20442 |
Giải năm |
9152 |
Giải sáu |
8921 9718 4036 |
Giải bảy |
776 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2 | 1 | 0,3,8 | 2,4,5 | 2 | 1,2 | 1,5 | 3 | 4,6,8 | 3,7 | 4 | 2,5,6,8 | 4,5 | 5 | 2,3,5 | 3,4,7 | 6 | 7 | 6 | 7 | 4,6 | 1,3,4 | 8 | | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|