|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
473372 |
Giải nhất |
46501 |
Giải nhì |
46000 |
Giải ba |
23095 18174 |
Giải tư |
81201 71075 60377 57994 27847 84384 03478 |
Giải năm |
4684 |
Giải sáu |
0174 0326 2285 |
Giải bảy |
903 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,3 | 02 | 1 | | 7 | 2 | 6 | 0 | 3 | | 72,82,9 | 4 | 7 | 6,7,8,9 | 5 | | 2 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 2,42,5,7 8 | 7 | 8 | 42,5 | | 9 | 4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
462289 |
Giải nhất |
05125 |
Giải nhì |
60073 |
Giải ba |
31788 42203 |
Giải tư |
55155 40410 80503 92604 38962 14750 20798 |
Giải năm |
4483 |
Giải sáu |
2619 8216 1323 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 32,4 | | 1 | 0,6,9 | 62 | 2 | 3,5 | 02,2,7,8 | 3 | | 0 | 4 | | 2,5 | 5 | 0,5 | 1,9 | 6 | 22 | | 7 | 3 | 8,9 | 8 | 3,8,9 | 1,8 | 9 | 6,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
943559 |
Giải nhất |
54575 |
Giải nhì |
84699 |
Giải ba |
37915 88115 |
Giải tư |
90065 19196 35897 92990 96863 11463 52005 |
Giải năm |
9453 |
Giải sáu |
7276 1620 3802 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,5 | 6 | 1 | 52 | 0 | 2 | 0 | 5,62 | 3 | | | 4 | | 0,12,6,7 | 5 | 3,9 | 7,9 | 6 | 1,32,5,8 | 9 | 7 | 5,6 | 6 | 8 | | 5,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
299682 |
Giải nhất |
35351 |
Giải nhì |
22164 |
Giải ba |
68253 30741 |
Giải tư |
28535 64238 11970 74508 59988 43269 92229 |
Giải năm |
2323 |
Giải sáu |
5526 3763 4225 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 8 | 2,8 | 2 | 2,3,5,6 9 | 2,5,6 | 3 | 5,8 | 6 | 4 | 1 | 2,3 | 5 | 1,3 | 2 | 6 | 3,4,9 | | 7 | 0 | 0,1,3,8 | 8 | 2,8 | 2,6 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
689707 |
Giải nhất |
34138 |
Giải nhì |
49467 |
Giải ba |
31129 72898 |
Giải tư |
86254 44570 58106 48169 38897 67038 63828 |
Giải năm |
8920 |
Giải sáu |
6407 0744 7281 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 6,72 | 8 | 1 | | | 2 | 0,8,9 | | 3 | 82 | 4,5 | 4 | 0,4 | | 5 | 4 | 0,7 | 6 | 7,9 | 02,6,9 | 7 | 0,6 | 2,32,9 | 8 | 1 | 2,6 | 9 | 7,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
795706 |
Giải nhất |
18971 |
Giải nhì |
61164 |
Giải ba |
99687 75062 |
Giải tư |
58815 30878 71447 09421 37705 13733 42690 |
Giải năm |
7870 |
Giải sáu |
8362 2441 7541 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 5,6 | 2,42,7,9 | 1 | 5 | 62,7 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 6 | 4 | 12,7 | 0,1 | 5 | | 0 | 6 | 22,4 | 4,8 | 7 | 0,1,2,8 | 7 | 8 | 7 | | 9 | 0,1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
547366 |
Giải nhất |
38155 |
Giải nhì |
33472 |
Giải ba |
85134 95965 |
Giải tư |
64454 13973 80404 18442 49550 42941 64904 |
Giải năm |
8566 |
Giải sáu |
0869 9298 6864 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 42 | 4 | 1 | | 4,7 | 2 | | 7,9 | 3 | 4 | 02,3,52,6 | 4 | 1,2 | 5,6 | 5 | 0,42,5 | 62 | 6 | 4,5,62,9 | | 7 | 2,3 | 9 | 8 | | 6 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|