|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
24125 |
Giải nhất |
68649 |
Giải nhì |
42078 |
Giải ba |
20338 52676 |
Giải tư |
78785 55076 97438 66145 35118 09938 77545 |
Giải năm |
7726 |
Giải sáu |
6054 3189 3511 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,8 | | 2 | 5,6 | | 3 | 83 | 5 | 4 | 52,9 | 2,42,8 | 5 | 4 | 2,72 | 6 | | 92 | 7 | 62,8 | 1,33,7 | 8 | 5,9 | 4,8 | 9 | 72 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
12734 |
Giải nhất |
17794 |
Giải nhì |
06259 |
Giải ba |
06090 64242 |
Giải tư |
89112 38180 42169 20982 84653 47666 93379 |
Giải năm |
1385 |
Giải sáu |
1027 6381 2327 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 7,8 | 1 | 2 | 1,4,8 | 2 | 72 | 5 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 2,9 | 8 | 5 | 3,9 | 6 | 6 | 6,9 | 22 | 7 | 1,9 | | 8 | 0,1,2,5 | 4,5,6,7 | 9 | 0,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
65457 |
Giải nhất |
86012 |
Giải nhì |
69128 |
Giải ba |
90489 90606 |
Giải tư |
89594 83117 45820 37611 35529 61396 18657 |
Giải năm |
1819 |
Giải sáu |
3088 1956 9116 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,2,6,7 9 | 1 | 2 | 0,6,8,9 | | 3 | | 9 | 4 | | | 5 | 6,72 | 0,1,2,5 8,9 | 6 | | 1,52 | 7 | | 2,8 | 8 | 6,8,9 | 1,2,8 | 9 | 4,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
99134 |
Giải nhất |
34686 |
Giải nhì |
94390 |
Giải ba |
28964 00871 |
Giải tư |
99133 74738 45372 99967 38910 85849 56525 |
Giải năm |
2351 |
Giải sáu |
0214 7343 6449 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 5,72 | 1 | 0,4 | 7 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 3,4,8 | 1,3,6 | 4 | 3,92 | 2 | 5 | 1 | 82 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 12,2 | 3 | 8 | 62 | 42 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
13268 |
Giải nhất |
13392 |
Giải nhì |
14252 |
Giải ba |
94611 28478 |
Giải tư |
67653 53590 59156 80475 31445 22946 63661 |
Giải năm |
6182 |
Giải sáu |
8175 6861 4723 |
Giải bảy |
491 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,62,9 | 1 | 1 | 5,6,8,9 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | | | 4 | 5,6 | 4,72 | 5 | 2,3,6 | 4,5 | 6 | 12,2,8 | | 7 | 52,8 | 6,7 | 8 | 2 | | 9 | 0,1,2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
19880 |
Giải nhất |
82411 |
Giải nhì |
86464 |
Giải ba |
45191 91951 |
Giải tư |
06896 78664 59225 10566 29697 05740 30122 |
Giải năm |
1552 |
Giải sáu |
5882 9558 5336 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 1,5,9 | 1 | 1 | 2,5,8 | 2 | 2,5 | | 3 | 6 | 62 | 4 | 0,7,9 | 2 | 5 | 1,2,8 | 3,6,9 | 6 | 42,6 | 4,9 | 7 | | 5 | 8 | 0,2 | 4 | 9 | 1,6,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
11920 |
Giải nhất |
57017 |
Giải nhì |
72896 |
Giải ba |
62648 10959 |
Giải tư |
22697 55182 71152 73785 00471 29922 78003 |
Giải năm |
3955 |
Giải sáu |
5579 7756 5616 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,9 | 7 | 1 | 6,7 | 2,5,8 | 2 | 0,2 | 0 | 3 | | | 4 | 8 | 5,8 | 5 | 2,5,6,9 | 1,5,9 | 6 | 7 | 1,6,9 | 7 | 1,9 | 4 | 8 | 2,5 | 0,5,7 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|