|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
908882 |
Giải nhất |
10910 |
Giải nhì |
97872 |
Giải ba |
14320 53702 |
Giải tư |
98020 05780 03689 99027 21708 64366 66249 |
Giải năm |
5920 |
Giải sáu |
3834 4086 1489 |
Giải bảy |
515 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,23,6,8 | 0 | 2,8 | | 1 | 0,5 | 0,7,8 | 2 | 03,7 | | 3 | 4 | 3 | 4 | 9 | 1 | 5 | | 6,8 | 6 | 0,6 | 2 | 7 | 2 | 0 | 8 | 0,2,6,92 | 4,82 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
917229 |
Giải nhất |
48865 |
Giải nhì |
35274 |
Giải ba |
02280 14831 |
Giải tư |
58702 04022 75532 79937 70422 49723 21749 |
Giải năm |
6863 |
Giải sáu |
9345 3782 5603 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3 | 3 | 1 | | 0,22,3,8 | 2 | 22,3,9 | 0,2,6 | 3 | 1,2,7 | 7 | 4 | 52,9 | 42,6 | 5 | | | 6 | 3,5 | 3 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 0,2 | 2,4 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
127121 |
Giải nhất |
68195 |
Giải nhì |
65332 |
Giải ba |
51364 62600 |
Giải tư |
33694 30266 14315 00178 25537 45836 19740 |
Giải năm |
4300 |
Giải sáu |
4886 4822 1906 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02,6 | 2,4 | 1 | 5 | 2,3 | 2 | 1,2 | | 3 | 2,6,7 | 6,9 | 4 | 0,1 | 1,9 | 5 | | 0,3,6,8 | 6 | 4,6 | 3 | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 6 | | 9 | 4,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
300295 |
Giải nhất |
70815 |
Giải nhì |
65897 |
Giải ba |
68361 05853 |
Giải tư |
68201 99016 47364 91883 26912 65461 12457 |
Giải năm |
8144 |
Giải sáu |
7049 4781 0092 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,62,8 | 1 | 2,5,6 | 1,9 | 2 | | 5,8 | 3 | | 4,6,9 | 4 | 4,9 | 1,9 | 5 | 3,7 | 1,9 | 6 | 12,4 | 5,9 | 7 | | | 8 | 1,3 | 4 | 9 | 2,4,5,6 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
678273 |
Giải nhất |
94708 |
Giải nhì |
18904 |
Giải ba |
07399 21354 |
Giải tư |
77406 27888 15274 31377 49042 53640 56766 |
Giải năm |
7533 |
Giải sáu |
7768 5940 8467 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 4,6,8 | | 1 | 4 | 4 | 2 | | 32,7 | 3 | 32 | 0,1,5,7 | 4 | 02,2 | | 5 | 4 | 0,6 | 6 | 6,7,8 | 6,7 | 7 | 3,4,7 | 0,6,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
708050 |
Giải nhất |
49784 |
Giải nhì |
36617 |
Giải ba |
07463 18120 |
Giải tư |
88277 66060 54023 15627 01833 88661 62948 |
Giải năm |
5611 |
Giải sáu |
1917 8508 6175 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 82 | 1,6 | 1 | 1,72 | | 2 | 0,3,7 | 2,3,6 | 3 | 3 | 8 | 4 | 8 | 7 | 5 | 0 | | 6 | 0,1,3 | 12,2,7 | 7 | 5,7,9 | 02,4 | 8 | 4 | 7 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
661587 |
Giải nhất |
45517 |
Giải nhì |
63812 |
Giải ba |
61319 41273 |
Giải tư |
79604 62816 64338 11262 23539 25738 86047 |
Giải năm |
6405 |
Giải sáu |
1194 7990 1078 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5 | 8 | 1 | 2,6,7,9 | 1,62 | 2 | | 7 | 3 | 82,9 | 0,9 | 4 | 7 | 0 | 5 | | 1 | 6 | 22 | 1,4,8 | 7 | 3,8 | 32,7 | 8 | 1,7 | 1,3 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|