|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
240907 |
Giải nhất |
85234 |
Giải nhì |
75807 |
Giải ba |
91416 98191 |
Giải tư |
42357 18219 06794 00111 16939 72535 48747 |
Giải năm |
1160 |
Giải sáu |
1719 4377 3318 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 72 | 1,9 | 1 | 1,6,8,92 | 3 | 2 | | | 3 | 2,4,5,9 | 3,9 | 4 | 7 | 3,9 | 5 | 7 | 1 | 6 | 0 | 02,4,5,7 | 7 | 7 | 1 | 8 | | 12,3 | 9 | 1,4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
713617 |
Giải nhất |
18795 |
Giải nhì |
19637 |
Giải ba |
09146 15024 |
Giải tư |
83031 22007 50683 12210 59604 24840 19066 |
Giải năm |
0846 |
Giải sáu |
0762 3230 9576 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4 | 0 | 4,7 | 3 | 1 | 0,6,7 | 6 | 2 | 4 | 8 | 3 | 02,1,7 | 0,2 | 4 | 0,62 | 9 | 5 | | 1,42,6,7 | 6 | 2,6 | 0,1,3 | 7 | 6 | | 8 | 3 | | 9 | 5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
686797 |
Giải nhất |
72324 |
Giải nhì |
83191 |
Giải ba |
21271 33355 |
Giải tư |
04076 40263 08248 33151 61198 59603 75302 |
Giải năm |
7212 |
Giải sáu |
4483 3957 8572 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 5,7,9 | 1 | 2 | 0,1,7 | 2 | 4,7 | 0,6,8 | 3 | | 2 | 4 | 8 | 5 | 5 | 1,5,6,7 | 5,7 | 6 | 3 | 2,5,9 | 7 | 1,2,6 | 4,9 | 8 | 3 | | 9 | 1,7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
918419 |
Giải nhất |
43842 |
Giải nhì |
41054 |
Giải ba |
78044 22776 |
Giải tư |
58400 94410 96422 22345 42141 71521 74704 |
Giải năm |
4647 |
Giải sáu |
9022 8072 5211 |
Giải bảy |
176 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4 | 1,2,4 | 1 | 0,1,9 | 22,4,7 | 2 | 1,22 | | 3 | | 0,4,5 | 4 | 1,2,4,5 7 | 4 | 5 | 4 | 72 | 6 | | 4,9 | 7 | 2,62 | | 8 | | 1 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
349293 |
Giải nhất |
13533 |
Giải nhì |
82928 |
Giải ba |
42835 31200 |
Giải tư |
92121 96313 63999 10536 41626 87992 46102 |
Giải năm |
4438 |
Giải sáu |
8978 4183 3903 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3 | 2 | 1 | 2,3 | 0,1,9 | 2 | 1,6,8 | 0,1,3,8 9 | 3 | 3,5,6,8 | | 4 | | 3 | 5 | | 2,3 | 6 | | | 7 | 8 | 2,3,7,8 | 8 | 3,8 | 9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
560105 |
Giải nhất |
70560 |
Giải nhì |
78169 |
Giải ba |
83688 10809 |
Giải tư |
07743 49202 85079 66255 82629 17415 64122 |
Giải năm |
3427 |
Giải sáu |
3191 9694 9184 |
Giải bảy |
760 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 2,5,9 | 9 | 1 | 5 | 0,2 | 2 | 2,7,9 | 4 | 3 | | 8,9 | 4 | 3 | 0,1,5,8 | 5 | 5 | | 6 | 02,9 | 2 | 7 | 9 | 8 | 8 | 4,5,8 | 0,2,6,7 | 9 | 1,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
936909 |
Giải nhất |
19522 |
Giải nhì |
16726 |
Giải ba |
07246 18598 |
Giải tư |
32755 07527 88786 02632 88606 71287 75076 |
Giải năm |
0399 |
Giải sáu |
7764 3669 2148 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,9 | | 1 | | 0,2,3 | 2 | 2,6,7 | | 3 | 2 | 6 | 4 | 6,8 | 5 | 5 | 5 | 0,2,4,7 8 | 6 | 4,8,9 | 2,8 | 7 | 6 | 4,6,9 | 8 | 6,7 | 0,6,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|