|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
841832 |
Giải nhất |
58765 |
Giải nhì |
47574 |
Giải ba |
68495 30843 |
Giải tư |
33872 21587 08300 44095 97513 58535 88351 |
Giải năm |
0398 |
Giải sáu |
1282 2343 3664 |
Giải bảy |
880 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 | 3,7,8 | 2 | | 1,42 | 3 | 2,5 | 6,7 | 4 | 32 | 3,6,92 | 5 | 1 | | 6 | 4,5 | 8 | 7 | 0,2,4 | 9 | 8 | 0,2,7 | | 9 | 52,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
792159 |
Giải nhất |
36733 |
Giải nhì |
32190 |
Giải ba |
21930 44698 |
Giải tư |
29943 25566 52934 69973 75988 35951 09138 |
Giải năm |
6144 |
Giải sáu |
2376 3192 9174 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6 | 5 | 1 | | 9 | 2 | 7 | 3,4,7 | 3 | 0,3,4,8 | 3,4,7 | 4 | 3,4 | | 5 | 1,9 | 0,6,7 | 6 | 6 | 2 | 7 | 3,4,6 | 3,8,9 | 8 | 8 | 5 | 9 | 0,2,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
401099 |
Giải nhất |
76759 |
Giải nhì |
36637 |
Giải ba |
61606 32244 |
Giải tư |
34940 46137 07153 99922 46512 92060 74315 |
Giải năm |
4289 |
Giải sáu |
3463 2092 5443 |
Giải bảy |
984 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 6 | | 1 | 2,5 | 1,2,9 | 2 | 2 | 4,5,6 | 3 | 0,72 | 4,8 | 4 | 0,3,4 | 1 | 5 | 3,9 | 0 | 6 | 0,3 | 32 | 7 | | | 8 | 4,9 | 5,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
350639 |
Giải nhất |
62060 |
Giải nhì |
21634 |
Giải ba |
36868 82548 |
Giải tư |
22251 40824 65920 38354 54630 25458 32381 |
Giải năm |
7325 |
Giải sáu |
5353 9460 9431 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,62 | 0 | | 3,5,8 | 1 | | | 2 | 0,3,4,5 | 2,5 | 3 | 0,1,4,9 | 2,3,5,7 | 4 | 8 | 2 | 5 | 1,3,4,8 | | 6 | 02,8 | | 7 | 4 | 4,5,6 | 8 | 1 | 3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
830914 |
Giải nhất |
71539 |
Giải nhì |
99334 |
Giải ba |
12146 21671 |
Giải tư |
02374 82690 39630 89440 59510 01851 79959 |
Giải năm |
9127 |
Giải sáu |
7926 1615 6535 |
Giải bảy |
923 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,9 | 0 | | 5,7 | 1 | 0,4,5 | | 2 | 3,6,7 | 2 | 3 | 0,4,5,9 | 1,3,7 | 4 | 0,6 | 1,3 | 5 | 1,7,9 | 2,4 | 6 | | 2,5 | 7 | 1,4 | | 8 | | 3,5 | 9 | 0 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
636450 |
Giải nhất |
22959 |
Giải nhì |
19422 |
Giải ba |
90497 33549 |
Giải tư |
34644 92950 50736 61008 44827 65557 54522 |
Giải năm |
2056 |
Giải sáu |
4891 7075 5895 |
Giải bảy |
485 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 8 | 9 | 1 | | 22 | 2 | 22,7 | | 3 | 6 | 4 | 4 | 4,9 | 7,8,92 | 5 | 02,6,7,9 | 3,5 | 6 | | 2,5,9 | 7 | 5 | 0 | 8 | 5 | 4,5 | 9 | 1,52,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
301158 |
Giải nhất |
09065 |
Giải nhì |
42647 |
Giải ba |
88002 64970 |
Giải tư |
93147 00091 44099 24742 97415 00325 30225 |
Giải năm |
9670 |
Giải sáu |
2739 5297 0555 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 2 | 9 | 1 | 4,5 | 0,4 | 2 | 52 | | 3 | 9 | 1,7 | 4 | 2,72 | 1,22,5,6 | 5 | 5,8 | | 6 | 5 | 42,9 | 7 | 02,4 | 5 | 8 | | 3,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|