|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
30537 |
Giải nhất |
95653 |
Giải nhì |
99283 |
Giải ba |
14546 28687 |
Giải tư |
40589 70464 72871 35381 91600 33152 35801 |
Giải năm |
5441 |
Giải sáu |
1970 7208 0446 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,8 | 0,4,7,8 | 1 | | 5 | 2 | 4 | 5,8 | 3 | 7 | 2,6 | 4 | 1,62,8 | | 5 | 2,3 | 42 | 6 | 4 | 3,8 | 7 | 0,1 | 0,4 | 8 | 1,3,7,9 | 8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
15891 |
Giải nhất |
93319 |
Giải nhì |
37552 |
Giải ba |
28204 05240 |
Giải tư |
10594 06851 97935 35964 46973 08565 69698 |
Giải năm |
0602 |
Giải sáu |
5687 0003 9338 |
Giải bảy |
909 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3,4,9 | 5,9 | 1 | 9 | 0,5 | 2 | | 0,7 | 3 | 5,8 | 0,6,9 | 4 | 0,7 | 3,6 | 5 | 1,2 | | 6 | 4,5 | 4,8 | 7 | 3 | 3,9 | 8 | 7 | 0,1 | 9 | 1,4,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
00901 |
Giải nhất |
11879 |
Giải nhì |
13017 |
Giải ba |
40027 35688 |
Giải tư |
55535 13570 13658 44282 34883 65686 80735 |
Giải năm |
5956 |
Giải sáu |
9067 6490 2622 |
Giải bảy |
904 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 7,9 | 2,8 | 2 | 2,7 | 8 | 3 | 52 | 0 | 4 | | 32 | 5 | 6,8 | 5,8 | 6 | 7 | 1,2,6 | 7 | 0,9 | 5,8 | 8 | 2,3,6,8 | 1,7 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
64074 |
Giải nhất |
05484 |
Giải nhì |
13306 |
Giải ba |
90030 06323 |
Giải tư |
96902 69060 41455 66479 82865 60642 30106 |
Giải năm |
5158 |
Giải sáu |
4495 9294 6863 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,62 | | 1 | | 0,4 | 2 | 3 | 2,62 | 3 | 0 | 7,8,9 | 4 | 2 | 5,6,9 | 5 | 5,8 | 02,6 | 6 | 0,32,5,6 | | 7 | 4,9 | 5 | 8 | 4 | 7 | 9 | 4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
82291 |
Giải nhất |
16954 |
Giải nhì |
33663 |
Giải ba |
60903 82451 |
Giải tư |
31156 23426 82424 68714 43428 17555 83955 |
Giải năm |
6847 |
Giải sáu |
7970 9138 3374 |
Giải bảy |
717 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 2,5,9 | 1 | 4,7 | | 2 | 1,4,6,8 | 0,6 | 3 | 8 | 1,2,5,7 | 4 | 7 | 52 | 5 | 1,4,52,6 | 2,5 | 6 | 3 | 1,4 | 7 | 0,4 | 2,3 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
21425 |
Giải nhất |
12687 |
Giải nhì |
27546 |
Giải ba |
02875 81370 |
Giải tư |
24811 24006 45920 19890 47175 39141 90811 |
Giải năm |
5409 |
Giải sáu |
5703 4598 5292 |
Giải bảy |
574 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 3,6,9 | 12,4 | 1 | 12 | 9 | 2 | 0,52 | 0 | 3 | | 7 | 4 | 1,6 | 22,72 | 5 | | 0,4 | 6 | | 8 | 7 | 0,4,52 | 9 | 8 | 7 | 0 | 9 | 0,2,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
15864 |
Giải nhất |
64423 |
Giải nhì |
87869 |
Giải ba |
65950 49127 |
Giải tư |
69270 03564 86583 84406 48392 64736 74489 |
Giải năm |
1600 |
Giải sáu |
1771 9408 8092 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,6,8 | 7 | 1 | | 92 | 2 | 3,7 | 2,5,8 | 3 | 6 | 62 | 4 | | | 5 | 0,3,7 | 0,3 | 6 | 42,9 | 2,5 | 7 | 0,1 | 0 | 8 | 3,9 | 6,8 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|