|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
51297 |
Giải nhất |
95515 |
Giải nhì |
36049 |
Giải ba |
04272 03360 |
Giải tư |
13725 79504 99231 62627 78525 50882 99515 |
Giải năm |
4297 |
Giải sáu |
7077 4756 6963 |
Giải bảy |
029 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 3 | 1 | 52 | 7,8 | 2 | 52,7,9 | 6 | 3 | 1,9 | 0 | 4 | 9 | 12,22 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,3 | 2,7,92 | 7 | 2,7 | | 8 | 2 | 2,3,4 | 9 | 72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
43900 |
Giải nhất |
90268 |
Giải nhì |
12816 |
Giải ba |
85219 54496 |
Giải tư |
62619 33974 37221 34702 94658 43106 85120 |
Giải năm |
4822 |
Giải sáu |
5912 2890 2251 |
Giải bảy |
611 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,2,6 | 1,2,5 | 1 | 1,2,6,92 | 0,1,2 | 2 | 0,1,2 | | 3 | | 7 | 4 | | | 5 | 1,8 | 0,1,9 | 6 | 82 | | 7 | 4 | 5,62 | 8 | | 12 | 9 | 0,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
70405 |
Giải nhất |
56010 |
Giải nhì |
95831 |
Giải ba |
12557 12258 |
Giải tư |
99693 92930 86926 53613 00360 00865 46804 |
Giải năm |
0104 |
Giải sáu |
5171 3727 8166 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 42,5 | 3,7 | 1 | 0,3,4 | | 2 | 6,7 | 1,9 | 3 | 0,1 | 02,1 | 4 | | 0,6 | 5 | 7,82 | 2,6 | 6 | 0,5,6 | 2,5 | 7 | 1 | 52 | 8 | | | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
78013 |
Giải nhất |
01822 |
Giải nhì |
97487 |
Giải ba |
74311 95620 |
Giải tư |
82100 45397 67384 52911 41313 03450 01788 |
Giải năm |
8774 |
Giải sáu |
0336 1017 8353 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0 | 12,6 | 1 | 12,32,7 | 2,8 | 2 | 0,2 | 12,5 | 3 | 6 | 7,8 | 4 | | | 5 | 0,3 | 3 | 6 | 1 | 1,8,9 | 7 | 4 | 8 | 8 | 2,4,7,8 | | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
23932 |
Giải nhất |
00603 |
Giải nhì |
98413 |
Giải ba |
70349 69029 |
Giải tư |
02063 57942 13496 87033 45592 24775 08661 |
Giải năm |
6212 |
Giải sáu |
9882 3902 8771 |
Giải bảy |
198 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 6,7 | 1 | 2,3 | 0,1,3,4 8,9 | 2 | 9 | 0,1,3,4 6 | 3 | 2,3 | | 4 | 2,3,9 | 7 | 5 | | 9 | 6 | 1,3 | | 7 | 1,5 | 9 | 8 | 2 | 2,4 | 9 | 2,6,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
99851 |
Giải nhất |
69727 |
Giải nhì |
55825 |
Giải ba |
30420 00183 |
Giải tư |
78141 72963 05780 51517 68454 32514 64105 |
Giải năm |
5546 |
Giải sáu |
0043 8669 5288 |
Giải bảy |
293 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5 | 4,5 | 1 | 4,7 | | 2 | 0,5,7 | 4,6,8,9 | 3 | | 1,5 | 4 | 1,3,6 | 0,2 | 5 | 1,4 | 4 | 6 | 3,7,9 | 1,2,6 | 7 | | 8 | 8 | 0,3,8 | 6 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
97074 |
Giải nhất |
35347 |
Giải nhì |
33067 |
Giải ba |
48391 76625 |
Giải tư |
08879 40972 85125 53804 05630 30441 73591 |
Giải năm |
7127 |
Giải sáu |
0306 5394 3266 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,6 | 4,92 | 1 | | 7 | 2 | 52,7 | | 3 | 0 | 0,7,9 | 4 | 1,7 | 22,7,9 | 5 | | 0,6 | 6 | 6,7 | 2,4,6 | 7 | 2,4,5,9 | | 8 | | 7 | 9 | 12,4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
17449 |
Giải nhất |
66975 |
Giải nhì |
58005 |
Giải ba |
92050 64721 |
Giải tư |
04535 83717 67574 89586 22395 07090 55505 |
Giải năm |
1339 |
Giải sáu |
6464 1146 1463 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,52 | 2,9 | 1 | 7 | | 2 | 1 | 0,6 | 3 | 5,9 | 6,7 | 4 | 6,9 | 02,3,7,9 | 5 | 0 | 4,8 | 6 | 3,4 | 1 | 7 | 4,5 | | 8 | 6 | 3,4 | 9 | 0,1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|