|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
941862 |
Giải nhất |
59607 |
Giải nhì |
93336 |
Giải ba |
44166 71061 |
Giải tư |
97802 65815 97190 51011 41340 21976 82154 |
Giải năm |
6997 |
Giải sáu |
2750 9424 4916 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 2,7 | 1,6 | 1 | 1,3,5,6 | 0,6 | 2 | 4 | 1,3 | 3 | 3,6 | 2,5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 0,4 | 1,3,6,7 | 6 | 1,2,6 | 0,9 | 7 | 6 | | 8 | | | 9 | 0,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
403476 |
Giải nhất |
92733 |
Giải nhì |
77121 |
Giải ba |
01265 68160 |
Giải tư |
23486 82295 71090 69043 11647 20126 25158 |
Giải năm |
8162 |
Giải sáu |
6289 7387 8022 |
Giải bảy |
342 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 2 | 1 | | 2,4,6 | 2 | 1,2,6 | 3,4 | 3 | 3 | 7 | 4 | 2,3,7 | 6,9 | 5 | 8 | 2,7,8 | 6 | 0,2,5 | 4,8 | 7 | 4,6 | 5 | 8 | 6,7,9 | 8 | 9 | 0,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
208845 |
Giải nhất |
45782 |
Giải nhì |
20508 |
Giải ba |
40333 12995 |
Giải tư |
82341 31935 59036 45744 47460 44069 94998 |
Giải năm |
3809 |
Giải sáu |
4097 4677 9120 |
Giải bảy |
739 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 8,9 | 4 | 1 | | 5,8 | 2 | 0 | 3 | 3 | 3,5,6,9 | 4 | 4 | 1,4,5 | 3,4,9 | 5 | 2 | 3 | 6 | 0,9 | 7,9 | 7 | 7 | 0,9 | 8 | 2 | 0,3,6 | 9 | 5,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
093967 |
Giải nhất |
08303 |
Giải nhì |
09139 |
Giải ba |
02742 87572 |
Giải tư |
60037 37243 38213 32260 88829 06394 66249 |
Giải năm |
2736 |
Giải sáu |
7346 9877 0652 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 4,5,7 | 2 | 1,9 | 0,1,4 | 3 | 6,7,92 | 9 | 4 | 2,3,6,9 | | 5 | 2 | 3,4 | 6 | 0,7 | 3,6,7 | 7 | 2,7 | | 8 | | 2,32,4 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
974326 |
Giải nhất |
69541 |
Giải nhì |
49059 |
Giải ba |
47453 07832 |
Giải tư |
40194 02625 77628 52291 18228 24470 27285 |
Giải năm |
7551 |
Giải sáu |
3696 2028 3970 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | 4,5,9 | 1 | | 3 | 2 | 5,6,83 | 5 | 3 | 2 | 9 | 4 | 1,8 | 2,8 | 5 | 1,3,9 | 2,9 | 6 | | | 7 | 02 | 23,4,9 | 8 | 5 | 5 | 9 | 1,4,6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
990955 |
Giải nhất |
91119 |
Giải nhì |
20179 |
Giải ba |
75439 59769 |
Giải tư |
55424 11331 31904 37319 70849 25287 02870 |
Giải năm |
8432 |
Giải sáu |
9412 5789 8100 |
Giải bảy |
169 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4 | 3 | 1 | 2,92 | 1,3 | 2 | 4 | | 3 | 1,2,9 | 0,2 | 4 | 9 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 92 | 82 | 7 | 0,9 | | 8 | 72,9 | 12,3,4,62 7,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
279954 |
Giải nhất |
72473 |
Giải nhì |
70516 |
Giải ba |
83828 13640 |
Giải tư |
61685 33465 36200 69804 21590 25520 96466 |
Giải năm |
1434 |
Giải sáu |
2767 0275 1991 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,8 9 | 0 | 0,4 | 9 | 1 | 6 | | 2 | 0,8 | 7 | 3 | 4 | 0,3,5 | 4 | 0 | 6,72,8 | 5 | 4 | 1,6 | 6 | 5,6,7 | 6 | 7 | 3,52 | 2 | 8 | 0,5 | | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|