|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
465219 |
Giải nhất |
63446 |
Giải nhì |
85389 |
Giải ba |
93770 92639 |
Giải tư |
34816 95534 74598 74434 06697 44261 18316 |
Giải năm |
9876 |
Giải sáu |
5671 8328 6025 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 6,7 | 1 | 62,9 | 6 | 2 | 5,8 | | 3 | 42,9 | 32 | 4 | 0,6 | 2 | 5 | | 12,4,7 | 6 | 1,2 | 9 | 7 | 0,1,6 | 2,9 | 8 | 9 | 1,3,8 | 9 | 7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
355050 |
Giải nhất |
19019 |
Giải nhì |
13386 |
Giải ba |
99616 54026 |
Giải tư |
34270 53006 30756 11908 43606 95905 25130 |
Giải năm |
0196 |
Giải sáu |
3105 0602 7698 |
Giải bảy |
426 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 2,52,62,8 | | 1 | 6,9 | 0,3 | 2 | 62 | | 3 | 0,2 | | 4 | | 02 | 5 | 0,6 | 02,1,22,5 8,9 | 6 | | | 7 | 0 | 0,9 | 8 | 6 | 1 | 9 | 6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
489719 |
Giải nhất |
34478 |
Giải nhì |
89131 |
Giải ba |
13784 35845 |
Giải tư |
81952 53347 82320 03744 12901 64056 70309 |
Giải năm |
0981 |
Giải sáu |
6820 7747 7892 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,9 | 0,3,8 | 1 | 9 | 5,9 | 2 | 02 | | 3 | 1 | 4,8,9 | 4 | 4,5,72 | 4 | 5 | 2,62 | 52 | 6 | | 42 | 7 | 8 | 7 | 8 | 1,4 | 0,1 | 9 | 2,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
313247 |
Giải nhất |
85027 |
Giải nhì |
69340 |
Giải ba |
04184 69967 |
Giải tư |
76044 62217 61559 83493 34010 28562 83423 |
Giải năm |
0993 |
Giải sáu |
8422 0090 9952 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | | 6 | 1 | 0,7 | 2,5,6,8 | 2 | 2,3,7 | 2,92 | 3 | | 4,8 | 4 | 0,4,7 | | 5 | 2,9 | | 6 | 1,2,7 | 1,2,4,6 | 7 | | | 8 | 2,4 | 5 | 9 | 0,32 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
123831 |
Giải nhất |
04224 |
Giải nhì |
29858 |
Giải ba |
04894 80513 |
Giải tư |
23960 49902 10252 27168 15164 70257 19477 |
Giải năm |
1964 |
Giải sáu |
0073 9645 3232 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0,3,5 | 2 | 4 | 1,7 | 3 | 1,2 | 2,62,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2,7,8 | | 6 | 02,42,8 | 5,7 | 7 | 3,7 | 5,6 | 8 | | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
286733 |
Giải nhất |
69775 |
Giải nhì |
03005 |
Giải ba |
71594 92634 |
Giải tư |
97965 16628 33505 57920 25372 13578 85768 |
Giải năm |
4863 |
Giải sáu |
5288 2372 4304 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,52 | | 1 | 3 | 72 | 2 | 0,8 | 1,3,6 | 3 | 3,4 | 0,3,9 | 4 | | 02,6,7,9 | 5 | | | 6 | 3,5,8 | | 7 | 22,5,8 | 2,6,7,8 | 8 | 8 | | 9 | 4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
706558 |
Giải nhất |
80174 |
Giải nhì |
21566 |
Giải ba |
27425 00157 |
Giải tư |
56186 89134 44531 74501 46290 98733 83394 |
Giải năm |
7514 |
Giải sáu |
7069 4882 6741 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6 | 0,3,4 | 1 | 2,4 | 1,8 | 2 | 5 | 3 | 3 | 1,3,4 | 1,3,7,9 | 4 | 1 | 2 | 5 | 7,8 | 0,6,8 | 6 | 6,9 | 5 | 7 | 4 | 5 | 8 | 2,6 | 6 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|