|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
862471 |
Giải nhất |
63235 |
Giải nhì |
80855 |
Giải ba |
52015 99669 |
Giải tư |
02243 77381 48905 91604 31762 59631 19132 |
Giải năm |
3942 |
Giải sáu |
1286 2003 7245 |
Giải bảy |
470 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4,5 | 3,7,8 | 1 | 5 | 3,4,6 | 2 | 4 | 0,4 | 3 | 1,2,5 | 0,2 | 4 | 2,3,5 | 0,1,3,4 5 | 5 | 5 | 8 | 6 | 2,9 | | 7 | 0,1 | | 8 | 1,6 | 6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
369268 |
Giải nhất |
45495 |
Giải nhì |
51129 |
Giải ba |
60257 55867 |
Giải tư |
18911 36106 68681 08786 88360 86161 85404 |
Giải năm |
6405 |
Giải sáu |
2190 2407 2267 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 4,5,6,7 | 1,6,8 | 1 | 1,9 | | 2 | 9 | | 3 | | 0 | 4 | 5 | 0,4,9 | 5 | 7 | 0,8 | 6 | 0,1,72,8 | 0,5,62 | 7 | | 6 | 8 | 1,6 | 1,2 | 9 | 0,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
264393 |
Giải nhất |
22917 |
Giải nhì |
97802 |
Giải ba |
47563 24756 |
Giải tư |
83282 27486 60713 55407 00657 60103 00007 |
Giải năm |
3549 |
Giải sáu |
8227 0175 6161 |
Giải bảy |
829 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,72 | 6 | 1 | 3,7 | 0,8 | 2 | 7,9 | 0,1,6,9 | 3 | | | 4 | 6,9 | 7 | 5 | 6,7 | 4,5,8 | 6 | 1,3 | 02,1,2,5 | 7 | 5 | | 8 | 2,6 | 2,4 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
752291 |
Giải nhất |
01494 |
Giải nhì |
91825 |
Giải ba |
11953 57946 |
Giải tư |
05008 28312 19910 77179 55129 24153 95176 |
Giải năm |
3111 |
Giải sáu |
3338 5676 9686 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,8 | 1,9 | 1 | 0,1,2 | 1 | 2 | 5,9 | 52,6 | 3 | 8 | 9 | 4 | 6 | 0,2 | 5 | 32 | 4,72,8 | 6 | 3 | | 7 | 62,9 | 0,3 | 8 | 6 | 2,7 | 9 | 1,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
245680 |
Giải nhất |
48365 |
Giải nhì |
35945 |
Giải ba |
94814 49836 |
Giải tư |
08260 56548 01362 27933 65230 98584 16956 |
Giải năm |
1303 |
Giải sáu |
2191 7691 7864 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,82 | 0 | 3 | 92 | 1 | 4 | 6 | 2 | 0 | 0,3 | 3 | 0,3,6 | 1,6,8 | 4 | 5,8 | 4,6 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 0,2,4,5 | | 7 | | 4 | 8 | 02,4 | | 9 | 12 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
413221 |
Giải nhất |
03316 |
Giải nhì |
01656 |
Giải ba |
35073 09285 |
Giải tư |
92991 50896 00873 93575 43956 76193 81211 |
Giải năm |
3974 |
Giải sáu |
9835 2335 1095 |
Giải bảy |
019 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2,9 | 1 | 1,6,9 | | 2 | 1 | 72,9 | 3 | 52 | 7 | 4 | | 32,7,8,9 | 5 | 62 | 1,52,9 | 6 | 9 | | 7 | 32,4,5 | | 8 | 5 | 1,6 | 9 | 1,3,5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
041750 |
Giải nhất |
63891 |
Giải nhì |
49585 |
Giải ba |
76945 84472 |
Giải tư |
76168 71399 54632 48681 47729 66418 85830 |
Giải năm |
0987 |
Giải sáu |
6444 4629 3991 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 8 | 8,92 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 92 | | 3 | 0,2 | 4 | 4 | 4,5 | 4,8 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 8 | 8 | 7 | 2 | 0,1,6 | 8 | 1,5,7 | 22,9 | 9 | 12,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|