|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
334862 |
Giải nhất |
90381 |
Giải nhì |
84007 |
Giải ba |
85833 74034 |
Giải tư |
02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 |
Giải năm |
8590 |
Giải sáu |
0256 1707 7169 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 72 | 2,8 | 1 | | 62 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3,4 | 3,5 | 4 | 0,5,8 | 4,5 | 5 | 4,5,6 | 5,8 | 6 | 22,8,9 | 02 | 7 | | 4,6 | 8 | 1,6 | 6 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
381443 |
Giải nhất |
32969 |
Giải nhì |
71404 |
Giải ba |
52224 34788 |
Giải tư |
07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 |
Giải năm |
0824 |
Giải sáu |
0024 5510 5496 |
Giải bảy |
333 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 4,5,9 | | 1 | 0,5 | 5 | 2 | 44 | 3,4 | 3 | 0,3 | 0,24 | 4 | 3 | 0,1,6 | 5 | 2 | 9 | 6 | 5,9 | | 7 | | 8 | 8 | 8 | 0,6 | 9 | 0,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
038430 |
Giải nhất |
59076 |
Giải nhì |
35178 |
Giải ba |
72839 51792 |
Giải tư |
34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 |
Giải năm |
7830 |
Giải sáu |
2599 3127 2581 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | | 8 | 1 | 2,6 | 1,2,9 | 2 | 2,4,7,8 | | 3 | 02,9 | 2 | 4 | | | 5 | 6 | 1,5,7,8 | 6 | | 2 | 7 | 6,8 | 2,7,8 | 8 | 1,6,8,9 | 3,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
448744 |
Giải nhất |
16434 |
Giải nhì |
09040 |
Giải ba |
98476 53126 |
Giải tư |
15417 77750 28362 46977 32229 94541 73173 |
Giải năm |
4512 |
Giải sáu |
9762 2221 4682 |
Giải bảy |
740 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,8 | 0 | | 2,4 | 1 | 2,7 | 1,62,8 | 2 | 1,6,9 | 7 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 02,1,4 | | 5 | 0 | 2,7 | 6 | 22 | 1,7 | 7 | 3,6,7 | | 8 | 0,2 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
221985 |
Giải nhất |
97446 |
Giải nhì |
45585 |
Giải ba |
89472 25303 |
Giải tư |
83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 |
Giải năm |
6078 |
Giải sáu |
9920 9610 8989 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 3,5 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 0,1 | 0 | 3 | 6,7 | | 4 | 6,9 | 0,82 | 5 | | 3,4 | 6 | 0,9 | 3 | 7 | 2,8 | 7,92 | 8 | 52,9 | 4,6,8 | 9 | 82 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
998389 |
Giải nhất |
42118 |
Giải nhì |
23710 |
Giải ba |
50524 36990 |
Giải tư |
95976 90927 10063 01499 64228 50806 12533 |
Giải năm |
5771 |
Giải sáu |
8467 0717 0105 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 5,6 | 7 | 1 | 0,7,8 | | 2 | 4,7,8 | 3,6 | 3 | 0,3 | 2 | 4 | | 0 | 5 | | 0,7 | 6 | 3,7 | 1,2,6,9 | 7 | 1,6 | 1,2 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
629643 |
Giải nhất |
96021 |
Giải nhì |
39549 |
Giải ba |
52484 09279 |
Giải tư |
83437 20313 72096 52204 42765 70978 98148 |
Giải năm |
5219 |
Giải sáu |
8986 5898 8525 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 2 | 1 | 3,4,9 | 9 | 2 | 1,5 | 1,4 | 3 | 7 | 0,1,8 | 4 | 3,8,9 | 2,6 | 5 | | 8,9 | 6 | 5 | 3 | 7 | 8,9 | 4,7,9 | 8 | 4,6 | 1,4,7 | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|