|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
224059 |
Giải nhất |
14010 |
Giải nhì |
67852 |
Giải ba |
76306 09411 |
Giải tư |
84048 71284 31621 41164 54665 90574 39762 |
Giải năm |
3939 |
Giải sáu |
2240 8214 6304 |
Giải bảy |
607 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 4,6,7 | 1,2,9 | 1 | 0,1,4 | 5,6 | 2 | 1 | | 3 | 9 | 0,1,6,7 8 | 4 | 0,8 | 6 | 5 | 2,9 | 0 | 6 | 2,4,5 | 0 | 7 | 4 | 4 | 8 | 4 | 3,5 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
281266 |
Giải nhất |
16687 |
Giải nhì |
49853 |
Giải ba |
30367 91622 |
Giải tư |
71762 45188 90756 35819 18074 86299 78275 |
Giải năm |
6259 |
Giải sáu |
0310 4750 3334 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | | 7 | 1 | 0,9 | 2,6 | 2 | 2 | 5 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | | 7 | 5 | 0,3,6,9 | 5,6 | 6 | 2,6,7 | 6,8 | 7 | 0,1,4,5 | 8 | 8 | 7,8 | 1,5,9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
267296 |
Giải nhất |
32893 |
Giải nhì |
95951 |
Giải ba |
86795 79390 |
Giải tư |
50665 69738 12341 19589 17615 76681 03832 |
Giải năm |
5109 |
Giải sáu |
9836 2442 2007 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,7,9 | 0,4,5,8 | 1 | 5 | 3,4 | 2 | | 9 | 3 | 2,6,8 | | 4 | 1,2 | 1,6,9 | 5 | 1,6 | 3,5,9 | 6 | 5 | 0 | 7 | | 3 | 8 | 1,9 | 0,8 | 9 | 0,3,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
505916 |
Giải nhất |
09757 |
Giải nhì |
84419 |
Giải ba |
23265 20049 |
Giải tư |
94632 38566 29810 38075 50344 00594 91440 |
Giải năm |
7200 |
Giải sáu |
1058 7114 0103 |
Giải bảy |
874 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,3,5 | | 1 | 0,4,6,9 | 3 | 2 | | 0 | 3 | 2 | 1,4,7,9 | 4 | 0,4,9 | 0,6,7 | 5 | 7,8 | 1,6 | 6 | 5,6 | 5 | 7 | 4,5 | 5 | 8 | | 1,4 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
682117 |
Giải nhất |
67360 |
Giải nhì |
94193 |
Giải ba |
20980 09216 |
Giải tư |
58566 87640 27420 52470 04331 77991 57674 |
Giải năm |
5659 |
Giải sáu |
7450 9740 5319 |
Giải bảy |
104 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,5,6 7,8 | 0 | 1,4 | 0,3,9 | 1 | 6,7,9 | | 2 | 0 | 9 | 3 | 1 | 0,7 | 4 | 02 | | 5 | 0,9 | 1,6 | 6 | 0,6 | 1 | 7 | 0,4 | | 8 | 0 | 1,5 | 9 | 1,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
462115 |
Giải nhất |
86390 |
Giải nhì |
73810 |
Giải ba |
16458 80743 |
Giải tư |
10138 90572 74465 67669 12984 57262 49244 |
Giải năm |
9271 |
Giải sáu |
6307 8550 5439 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,9 | 0 | 72 | 7 | 1 | 0,5 | 6,7 | 2 | | 4 | 3 | 8,9 | 4,8 | 4 | 3,4 | 1,6 | 5 | 02,8 | | 6 | 2,5,9 | 02 | 7 | 1,2 | 3,5 | 8 | 4 | 3,6 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
920735 |
Giải nhất |
55350 |
Giải nhì |
60372 |
Giải ba |
24287 35961 |
Giải tư |
34670 46614 02093 81440 14739 92160 01537 |
Giải năm |
4867 |
Giải sáu |
0085 8964 9484 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 | 0 | | 6 | 1 | 4 | 6,7 | 2 | | 9 | 3 | 5,7,9 | 1,6,8 | 4 | 0 | 3,8 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 0,1,2,4 7 | 3,6,8 | 7 | 0,2 | | 8 | 4,5,7 | 3 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|