|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
207580 |
Giải nhất |
60407 |
Giải nhì |
02040 |
Giải ba |
29750 82869 |
Giải tư |
11586 91949 21039 55616 58422 44105 35311 |
Giải năm |
3739 |
Giải sáu |
4929 0737 5981 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,8 | 0 | 5,7 | 1,6,8 | 1 | 1,6 | 2 | 2 | 2,9 | | 3 | 7,92 | | 4 | 0,9 | 0 | 5 | 02 | 1,8 | 6 | 1,9 | 0,3 | 7 | | | 8 | 0,1,6 | 2,32,4,6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
312863 |
Giải nhất |
96340 |
Giải nhì |
34336 |
Giải ba |
54960 97755 |
Giải tư |
52725 71976 16980 01652 43700 96349 65003 |
Giải năm |
7918 |
Giải sáu |
0680 2390 6398 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,82 9 | 0 | 0,3 | | 1 | 8 | 5 | 2 | 5 | 0,6 | 3 | 6 | 8 | 4 | 0,92 | 2,5 | 5 | 2,5 | 3,7 | 6 | 0,3 | | 7 | 6 | 1,9 | 8 | 02,4 | 42 | 9 | 0,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
387500 |
Giải nhất |
10873 |
Giải nhì |
49388 |
Giải ba |
45662 47735 |
Giải tư |
61308 87160 95627 62990 16745 37153 34817 |
Giải năm |
8973 |
Giải sáu |
0096 1470 4235 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,9 | 0 | 0,8 | | 1 | 7 | 6 | 2 | 7 | 5,72 | 3 | 52 | | 4 | 5 | 32,4,6 | 5 | 3 | 9 | 6 | 0,2,5,8 | 1,2 | 7 | 0,32 | 0,6,8 | 8 | 8 | | 9 | 0,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
583027 |
Giải nhất |
83710 |
Giải nhì |
05995 |
Giải ba |
71626 05299 |
Giải tư |
16277 00090 27618 74352 63698 44890 63073 |
Giải năm |
3882 |
Giải sáu |
6800 5039 8860 |
Giải bảy |
238 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,92 | 0 | 0 | | 1 | 0,3,8 | 5,8 | 2 | 6,7 | 1,7 | 3 | 8,9 | | 4 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 0 | 2,7 | 7 | 3,7 | 1,3,9 | 8 | 2 | 3,9 | 9 | 02,5,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
825594 |
Giải nhất |
80228 |
Giải nhì |
59836 |
Giải ba |
47067 14846 |
Giải tư |
15855 30330 16111 56897 94218 68965 34281 |
Giải năm |
5460 |
Giải sáu |
8658 7561 7692 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 1,4,6,8 | 1 | 1,82 | 9 | 2 | 8 | | 3 | 0,6 | 9 | 4 | 1,6 | 5,6 | 5 | 5,8 | 3,4 | 6 | 0,1,5,7 | 6,9 | 7 | | 12,2,5 | 8 | 1 | | 9 | 2,4,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
921061 |
Giải nhất |
93399 |
Giải nhì |
64908 |
Giải ba |
66534 34644 |
Giải tư |
34744 52001 53256 27881 71581 40721 52111 |
Giải năm |
9891 |
Giải sáu |
2097 2022 5992 |
Giải bảy |
335 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,1,2,6 82,9 | 1 | 1 | 2,9 | 2 | 1,2 | | 3 | 4,5 | 3,42 | 4 | 42 | 3 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 1 | 9 | 7 | 6 | 0 | 8 | 12 | 9 | 9 | 1,2,7,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
380025 |
Giải nhất |
77558 |
Giải nhì |
35545 |
Giải ba |
96318 40784 |
Giải tư |
03693 03073 22500 68749 72805 65859 76101 |
Giải năm |
5523 |
Giải sáu |
9645 1292 3381 |
Giải bảy |
553 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5 | 0,8 | 1 | 8 | 5,9 | 2 | 3,5 | 2,5,7,9 | 3 | | 8 | 4 | 52,9 | 0,2,42 | 5 | 2,3,8,9 | | 6 | | | 7 | 3 | 1,5 | 8 | 1,4 | 4,5 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|