|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
132312 |
Giải nhất |
90598 |
Giải nhì |
84016 |
Giải ba |
74727 13670 |
Giải tư |
91734 07002 16410 50021 27376 87354 43303 |
Giải năm |
3393 |
Giải sáu |
4754 1644 4832 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,3 | 2 | 1 | 0,2,6 | 0,1,3 | 2 | 1,7 | 0,9 | 3 | 2,4,6 | 3,4,52 | 4 | 4 | | 5 | 42,6 | 1,3,5,7 | 6 | | 2 | 7 | 0,6 | 9 | 8 | | | 9 | 3,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
263667 |
Giải nhất |
59714 |
Giải nhì |
05454 |
Giải ba |
76582 22162 |
Giải tư |
48633 31754 44986 00627 91780 42025 86659 |
Giải năm |
3198 |
Giải sáu |
0315 9663 5298 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | | 1 | 42,5 | 6,8 | 2 | 5,7 | 3,6 | 3 | 3 | 12,52 | 4 | 6 | 1,2 | 5 | 42,9 | 4,8 | 6 | 2,3,7 | 2,6 | 7 | | 92 | 8 | 0,2,6 | 5 | 9 | 82 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
416934 |
Giải nhất |
76596 |
Giải nhì |
50256 |
Giải ba |
86293 83970 |
Giải tư |
73492 48634 70078 49245 90152 64387 47418 |
Giải năm |
2761 |
Giải sáu |
6814 6571 9010 |
Giải bảy |
400 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0 | 6,7 | 1 | 0,4,8 | 5,9 | 2 | | 9 | 3 | 42 | 1,32,6 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2,6 | 5,9 | 6 | 1,4 | 8 | 7 | 0,1,8 | 1,7 | 8 | 7 | | 9 | 2,3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
992959 |
Giải nhất |
04657 |
Giải nhì |
34801 |
Giải ba |
03913 03783 |
Giải tư |
37893 07472 52132 21286 86947 46733 54524 |
Giải năm |
7903 |
Giải sáu |
5157 7204 3187 |
Giải bảy |
439 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4 | 0 | 1 | 3 | 3,7 | 2 | 3,4 | 0,1,2,3 8,9 | 3 | 2,3,9 | 0,2 | 4 | 7 | | 5 | 72,9 | 8 | 6 | | 4,52,8 | 7 | 2 | | 8 | 3,6,7 | 3,5 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
843851 |
Giải nhất |
63555 |
Giải nhì |
40876 |
Giải ba |
24528 78022 |
Giải tư |
86279 06215 39382 81592 42556 81374 07306 |
Giải năm |
1583 |
Giải sáu |
1312 4833 2786 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3,5 | 1 | 2,5 | 1,2,8,9 | 2 | 2,3,8 | 2,3,8 | 3 | 1,3 | 7 | 4 | | 1,5 | 5 | 1,5,6 | 0,5,7,8 | 6 | | | 7 | 4,6,9 | 2 | 8 | 2,3,6 | 7 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
183405 |
Giải nhất |
28344 |
Giải nhì |
34680 |
Giải ba |
88137 28291 |
Giải tư |
48023 72332 55176 55115 12549 99727 47024 |
Giải năm |
2687 |
Giải sáu |
1565 6150 1736 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 5 | 9 | 1 | 0,5 | 3 | 2 | 32,4,7 | 22 | 3 | 2,6,7 | 2,4 | 4 | 4,9 | 0,1,6 | 5 | 0 | 3,7 | 6 | 5 | 2,3,8 | 7 | 6 | | 8 | 0,7 | 4 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
524486 |
Giải nhất |
29254 |
Giải nhì |
61844 |
Giải ba |
50449 94418 |
Giải tư |
39181 72451 94291 30521 84176 78553 48741 |
Giải năm |
6855 |
Giải sáu |
8172 7615 2462 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2,4,5,8 9 | 1 | 5,8 | 6,7 | 2 | 1 | 5 | 3 | | 4,52 | 4 | 1,4,9 | 1,5 | 5 | 1,3,42,5 | 7,8 | 6 | 2 | | 7 | 2,6 | 0,1 | 8 | 1,6 | 4 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|