|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
63460 |
Giải nhất |
76397 |
Giải nhì |
03083 |
Giải ba |
97946 00401 |
Giải tư |
99834 72367 67242 72244 52723 01568 31007 |
Giải năm |
3528 |
Giải sáu |
1102 1420 2188 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | | 0,4 | 2 | 0,3,8 | 2,8 | 3 | 4,9 | 3,4 | 4 | 2,4,6 | | 5 | | 4 | 6 | 0,7,8 | 0,6,92 | 7 | | 2,6,8 | 8 | 3,8 | 3 | 9 | 72 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
21459 |
Giải nhất |
53803 |
Giải nhì |
16095 |
Giải ba |
89225 61923 |
Giải tư |
34377 81203 73715 18318 62973 85371 68133 |
Giải năm |
1597 |
Giải sáu |
4858 8425 1728 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,5 | 7 | 1 | 5,8 | | 2 | 3,52,8 | 02,2,3,7 | 3 | 3 | | 4 | | 0,1,22,9 | 5 | 8,9 | | 6 | | 7,9 | 7 | 1,3,7 | 1,2,5,9 | 8 | | 5 | 9 | 5,7,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
31799 |
Giải nhất |
24292 |
Giải nhì |
02656 |
Giải ba |
11835 92303 |
Giải tư |
93639 79154 12518 00342 70808 27468 68738 |
Giải năm |
4767 |
Giải sáu |
0239 1068 4052 |
Giải bảy |
399 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,8 | | 1 | 0,8 | 4,5,9 | 2 | | 0 | 3 | 5,8,92 | 5 | 4 | 2 | 3 | 5 | 2,4,6 | 5 | 6 | 7,82 | 6 | 7 | | 0,1,3,62 | 8 | | 32,92 | 9 | 2,92 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
29584 |
Giải nhất |
06471 |
Giải nhì |
88497 |
Giải ba |
06964 44110 |
Giải tư |
54104 93049 45306 04345 65078 12687 12300 |
Giải năm |
7993 |
Giải sáu |
8771 8479 6674 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4,6,8 | 72 | 1 | 0 | | 2 | | 9 | 3 | | 0,6,7,8 | 4 | 5,7,9 | 4 | 5 | | 0 | 6 | 4 | 4,8,9 | 7 | 12,4,8,9 | 0,7 | 8 | 4,7 | 4,7 | 9 | 3,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
25443 |
Giải nhất |
98910 |
Giải nhì |
47341 |
Giải ba |
82605 72334 |
Giải tư |
15788 26455 19646 72472 89701 93864 19640 |
Giải năm |
7702 |
Giải sáu |
3696 3157 9818 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,2,5 | 0,4,7 | 1 | 0,8 | 0,7 | 2 | | 3,4 | 3 | 3,4 | 3,6 | 4 | 0,1,3,6 | 0,5 | 5 | 5,7 | 4,9 | 6 | 4 | 5 | 7 | 1,2 | 1,8 | 8 | 8 | | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
53641 |
Giải nhất |
08164 |
Giải nhì |
60124 |
Giải ba |
88388 14417 |
Giải tư |
44613 59374 88652 98725 03012 30786 03363 |
Giải năm |
0953 |
Giải sáu |
5360 4856 4328 |
Giải bảy |
698 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 4 | 1 | 2,3,7 | 1,5 | 2 | 4,5,8 | 1,5,6 | 3 | | 2,6,7 | 4 | 1 | 0,2 | 5 | 2,3,6 | 5,8 | 6 | 0,3,4 | 1 | 7 | 4 | 2,8,9 | 8 | 6,8 | | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
20048 |
Giải nhất |
28753 |
Giải nhì |
44315 |
Giải ba |
46777 52413 |
Giải tư |
34644 58115 83777 64737 23748 37287 71932 |
Giải năm |
0309 |
Giải sáu |
7038 3170 0003 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,9 | 5,6 | 1 | 3,52 | 3 | 2 | | 0,1,5 | 3 | 2,7,8 | 4 | 4 | 4,82 | 12 | 5 | 1,3 | | 6 | 1 | 3,72,8 | 7 | 0,72 | 3,42 | 8 | 7 | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|