|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
951992 |
Giải nhất |
68525 |
Giải nhì |
54622 |
Giải ba |
25976 69658 |
Giải tư |
32315 59168 44645 18508 57147 24070 38963 |
Giải năm |
8245 |
Giải sáu |
8854 4088 0789 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | | 1 | 3,5 | 2,9 | 2 | 2,5 | 1,6 | 3 | | 5 | 4 | 52,7 | 1,2,42,9 | 5 | 4,8 | 7 | 6 | 3,8 | 4 | 7 | 0,6 | 0,5,6,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 2,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
466342 |
Giải nhất |
91989 |
Giải nhì |
14903 |
Giải ba |
36358 13444 |
Giải tư |
34121 70708 75488 16884 70814 20080 08081 |
Giải năm |
0418 |
Giải sáu |
9334 4998 1928 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,8 | 22,8 | 1 | 4,8 | 4 | 2 | 12,8 | 02 | 3 | 4 | 1,3,4,8 | 4 | 2,4 | | 5 | 8 | | 6 | | | 7 | | 0,1,2,5 8,9 | 8 | 0,1,4,8 9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
479618 |
Giải nhất |
09556 |
Giải nhì |
77705 |
Giải ba |
96394 21490 |
Giải tư |
63395 16207 37421 60988 62625 58029 12275 |
Giải năm |
6396 |
Giải sáu |
3039 2135 0746 |
Giải bảy |
433 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,7 | 2 | 1 | 8 | | 2 | 1,5,9 | 3 | 3 | 3,5,9 | 9 | 4 | 6 | 0,2,3,7 9 | 5 | 6,9 | 4,5,9 | 6 | | 0 | 7 | 5 | 1,8 | 8 | 8 | 2,3,5 | 9 | 0,4,5,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
442749 |
Giải nhất |
78498 |
Giải nhì |
59545 |
Giải ba |
51310 84078 |
Giải tư |
12677 50774 52702 04853 22311 42639 43494 |
Giải năm |
4515 |
Giải sáu |
2501 2337 4055 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2 | 0,1 | 1 | 0,1,5,8 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 7,9 | 7,9 | 4 | 5,9 | 1,4,5 | 5 | 3,5 | | 6 | | 3,7 | 7 | 4,7,8 | 1,2,7,9 | 8 | | 3,4 | 9 | 4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
658093 |
Giải nhất |
11544 |
Giải nhì |
90668 |
Giải ba |
32666 71138 |
Giải tư |
32286 60665 08733 52730 95051 76351 29127 |
Giải năm |
9655 |
Giải sáu |
1776 0436 8279 |
Giải bảy |
393 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | | 52 | 1 | | | 2 | 7 | 3,92 | 3 | 02,3,6,8 | 4 | 4 | 4 | 5,6 | 5 | 12,5 | 3,6,7,8 | 6 | 5,6,8 | 2 | 7 | 6,9 | 3,6 | 8 | 6 | 7 | 9 | 32 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
263295 |
Giải nhất |
37451 |
Giải nhì |
56280 |
Giải ba |
49263 48944 |
Giải tư |
60598 40197 02687 17494 32154 22735 38813 |
Giải năm |
1912 |
Giải sáu |
7995 9883 6971 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,5,7 | 1 | 2,3,9 | 1 | 2 | 1 | 1,6,8 | 3 | 5 | 4,5,9 | 4 | 4 | 3,92 | 5 | 1,4 | | 6 | 3 | 8,9 | 7 | 1 | 9 | 8 | 0,3,7 | 1 | 9 | 4,52,7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
264975 |
Giải nhất |
86640 |
Giải nhì |
53258 |
Giải ba |
33423 27541 |
Giải tư |
93315 11215 87185 95391 42378 93250 68662 |
Giải năm |
6371 |
Giải sáu |
5682 2998 4907 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7 | 4,7,9 | 1 | 52 | 6,8 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | | | 4 | 0,1 | 12,7,8 | 5 | 0,8 | | 6 | 2 | 0 | 7 | 1,5,82 | 5,72,9 | 8 | 2,3,5 | | 9 | 1,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
170606 |
Giải nhất |
35039 |
Giải nhì |
48848 |
Giải ba |
06488 44772 |
Giải tư |
29760 02639 36112 49030 84485 25776 16356 |
Giải năm |
3683 |
Giải sáu |
3341 5590 7359 |
Giải bảy |
424 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 6 | 4 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 4 | 8 | 3 | 0,92 | 2 | 4 | 1,8 | 8 | 5 | 6,7,9 | 0,5,7 | 6 | 0 | 5 | 7 | 2,6 | 4,8 | 8 | 3,5,8 | 32,5 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|