|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
52492 |
Giải nhất |
92530 |
Giải nhì |
36772 |
Giải ba |
67283 31485 |
Giải tư |
00656 43665 10566 20583 67421 83545 20343 |
Giải năm |
3486 |
Giải sáu |
4655 1728 8765 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2 | 1 | | 7,9 | 2 | 1,8 | 4,82 | 3 | 0 | | 4 | 3,5 | 4,5,62,8 | 5 | 5,6,9 | 5,6,8,9 | 6 | 52,6 | | 7 | 2 | 2 | 8 | 32,5,6 | 5 | 9 | 2,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
68597 |
Giải nhất |
21924 |
Giải nhì |
04192 |
Giải ba |
58110 05393 |
Giải tư |
38254 41402 99152 95597 18965 90336 29123 |
Giải năm |
5040 |
Giải sáu |
1249 4887 6812 |
Giải bảy |
100 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2 | 2 | 1 | 0,2 | 0,1,5,9 | 2 | 1,3,4 | 2,9 | 3 | 6 | 2,5 | 4 | 0,9 | 6 | 5 | 2,4 | 3 | 6 | 5 | 8,92 | 7 | | | 8 | 7 | 4 | 9 | 2,3,72 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
33504 |
Giải nhất |
08576 |
Giải nhì |
89859 |
Giải ba |
64596 11138 |
Giải tư |
50720 35642 06091 47547 62006 15982 93502 |
Giải năm |
1762 |
Giải sáu |
9851 9679 6301 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,2,4,6 | 0,5,9 | 1 | | 0,4,6,8 | 2 | 0 | | 3 | 8 | 0,8 | 4 | 2,7 | | 5 | 0,1,9 | 0,7,9 | 6 | 2 | 4 | 7 | 6,9 | 3 | 8 | 2,4 | 5,7 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
42796 |
Giải nhất |
98205 |
Giải nhì |
33122 |
Giải ba |
87586 22818 |
Giải tư |
72126 68918 94927 60294 90943 25736 14875 |
Giải năm |
4633 |
Giải sáu |
8310 7225 7716 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | | 1 | 0,6,82 | 2 | 2 | 2,5,6,7 | 3,4 | 3 | 3,62,7 | 9 | 4 | 3 | 0,2,7 | 5 | | 1,2,32,8 9 | 6 | | 2,3 | 7 | 5 | 12 | 8 | 6 | | 9 | 4,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
47698 |
Giải nhất |
66262 |
Giải nhì |
51919 |
Giải ba |
21450 03596 |
Giải tư |
88187 91682 63224 05838 12749 00176 05001 |
Giải năm |
1501 |
Giải sáu |
0874 0019 1068 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 13 | 03 | 1 | 92 | 6,8 | 2 | 4 | | 3 | 8 | 2,5,7 | 4 | 9 | | 5 | 0,4 | 7,9 | 6 | 2,8 | 8 | 7 | 4,6 | 3,6,9 | 8 | 2,7 | 12,4 | 9 | 6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
18638 |
Giải nhất |
05641 |
Giải nhì |
91994 |
Giải ba |
65874 25556 |
Giải tư |
73273 56064 06755 81309 54896 03892 97334 |
Giải năm |
2042 |
Giải sáu |
6749 4328 9739 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 4 | 1 | | 4,9 | 2 | 8 | 7 | 3 | 4,82,9 | 3,6,72,9 | 4 | 1,2,9 | 5 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 4 | | 7 | 3,42 | 2,32 | 8 | | 0,3,4 | 9 | 2,4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
72487 |
Giải nhất |
82562 |
Giải nhì |
86192 |
Giải ba |
65717 68024 |
Giải tư |
39491 75490 15317 64311 83685 09736 57891 |
Giải năm |
8305 |
Giải sáu |
8248 3189 2359 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 1,92 | 1 | 1,72 | 6,9 | 2 | 4 | | 3 | 6 | 2 | 4 | 8 | 0,8 | 5 | 9 | 3 | 6 | 2,8 | 12,8 | 7 | 8 | 4,6,7 | 8 | 5,7,9 | 5,8 | 9 | 0,12,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|