|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
256805 |
Giải nhất |
00281 |
Giải nhì |
78096 |
Giải ba |
46765 42298 |
Giải tư |
90643 91905 70053 97396 91099 85261 55091 |
Giải năm |
6539 |
Giải sáu |
8647 3519 8025 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,6 | 6,8,9 | 1 | 9 | | 2 | 52 | 4,5 | 3 | 9 | | 4 | 3,7 | 02,22,6 | 5 | 3 | 0,92 | 6 | 1,5 | 4 | 7 | | 9 | 8 | 1 | 1,3,9 | 9 | 1,62,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
163641 |
Giải nhất |
74576 |
Giải nhì |
78718 |
Giải ba |
95387 80041 |
Giải tư |
31354 80990 58531 22464 58053 66439 67828 |
Giải năm |
0344 |
Giải sáu |
0851 1578 2302 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 3,42,5 | 1 | 8 | 0 | 2 | 4,8,9 | 5 | 3 | 1,9 | 2,4,5,6 | 4 | 12,4 | | 5 | 1,3,4 | 7 | 6 | 4 | 8 | 7 | 6,8 | 1,2,7 | 8 | 7 | 2,3 | 9 | 0 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
011325 |
Giải nhất |
59167 |
Giải nhì |
22916 |
Giải ba |
96913 26734 |
Giải tư |
40809 83117 28481 63779 62204 53487 31091 |
Giải năm |
4466 |
Giải sáu |
6576 6051 6139 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 5,8,9 | 1 | 3,6,7 | | 2 | 5 | 1,8 | 3 | 4,9 | 0,3 | 4 | 6 | 2 | 5 | 1 | 1,4,6,7 | 6 | 6,7 | 1,6,8 | 7 | 6,9 | | 8 | 1,3,7 | 0,3,7 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
667951 |
Giải nhất |
52475 |
Giải nhì |
55063 |
Giải ba |
91391 45810 |
Giải tư |
88307 20664 68493 77518 21556 16728 00389 |
Giải năm |
6123 |
Giải sáu |
2346 3899 4154 |
Giải bảy |
258 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 5,9 | 1 | 0,4,8 | | 2 | 3,8 | 2,6,9 | 3 | | 1,5,6 | 4 | 6 | 7 | 5 | 1,4,6,8 | 4,5 | 6 | 3,4 | 0 | 7 | 5 | 1,2,5 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 1,3,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
815920 |
Giải nhất |
21273 |
Giải nhì |
29690 |
Giải ba |
78634 09734 |
Giải tư |
14378 52072 45974 65881 66739 82820 82801 |
Giải năm |
3985 |
Giải sáu |
7671 0546 5209 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 1,9 | 0,6,7,8 | 1 | | 7 | 2 | 02 | 7 | 3 | 42,9 | 32,7 | 4 | 6 | 8 | 5 | 8 | 4 | 6 | 1 | | 7 | 1,2,3,4 8 | 5,7 | 8 | 1,5 | 0,3 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
403234 |
Giải nhất |
23681 |
Giải nhì |
44747 |
Giải ba |
82364 03346 |
Giải tư |
06221 22073 23397 87886 52513 81954 59174 |
Giải năm |
8297 |
Giải sáu |
8519 2307 3499 |
Giải bảy |
999 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,8 | 1 | 3,9 | | 2 | 1,5 | 1,7 | 3 | 4 | 3,5,6,7 | 4 | 6,7 | 2 | 5 | 4 | 4,8 | 6 | 4 | 0,4,92 | 7 | 3,4 | | 8 | 1,6 | 1,92 | 9 | 72,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|