|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
982528 |
Giải nhất |
00914 |
Giải nhì |
77640 |
Giải ba |
30407 79991 |
Giải tư |
53899 16558 24653 04146 37029 42836 01138 |
Giải năm |
6545 |
Giải sáu |
0555 5883 0337 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 9 | 1 | 4 | | 2 | 8,9 | 5,8 | 3 | 6,7,8 | 1 | 4 | 0,5,6,9 | 4,5 | 5 | 3,5,8 | 3,4 | 6 | | 0,3,9 | 7 | | 2,3,5 | 8 | 3 | 2,4,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
809490 |
Giải nhất |
91920 |
Giải nhì |
29944 |
Giải ba |
65017 04262 |
Giải tư |
55618 32694 25926 09462 06146 98668 51894 |
Giải năm |
4662 |
Giải sáu |
2225 3609 4287 |
Giải bảy |
948 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 9 | | 1 | 7,8 | 63 | 2 | 0,5,6 | | 3 | | 4,92 | 4 | 4,6,8 | 2,7 | 5 | | 2,4 | 6 | 23,8 | 1,8 | 7 | 5 | 1,4,6 | 8 | 7 | 0 | 9 | 0,42 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
666069 |
Giải nhất |
79228 |
Giải nhì |
37642 |
Giải ba |
97641 40616 |
Giải tư |
23750 89687 81470 59966 35453 25920 07042 |
Giải năm |
7877 |
Giải sáu |
0943 6653 5909 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 | 0 | 0,9 | 4 | 1 | 6 | 42 | 2 | 0,8 | 4,52 | 3 | | | 4 | 1,22,3 | 6 | 5 | 0,32 | 1,6 | 6 | 5,6,9 | 7,8 | 7 | 0,7 | 2 | 8 | 7 | 0,6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
129129 |
Giải nhất |
54207 |
Giải nhì |
52655 |
Giải ba |
18572 10979 |
Giải tư |
40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 |
Giải năm |
8469 |
Giải sáu |
9211 2908 0443 |
Giải bảy |
857 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 6,7,8 | 1,7 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5,9 | 4 | 3 | 7 | 9 | 4 | 3 | 2,5,7 | 5 | 5,7 | 0 | 6 | 02,9 | 0,3,5 | 7 | 1,2,5,9 | 0 | 8 | | 2,6,7 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
882454 |
Giải nhất |
29486 |
Giải nhì |
05509 |
Giải ba |
14063 84170 |
Giải tư |
18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 |
Giải năm |
5935 |
Giải sáu |
7054 7861 7316 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 9 | 6 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | 6 | 3 | 4,5 | 3,52 | 4 | 0,2 | 3,5 | 5 | 42,5,9 | 1,8,9 | 6 | 0,1,3 | 8 | 7 | 0 | 2 | 8 | 6,7 | 0,5 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
295827 |
Giải nhất |
72370 |
Giải nhì |
06241 |
Giải ba |
74455 05907 |
Giải tư |
31683 11887 95453 90022 09319 39088 60352 |
Giải năm |
1071 |
Giải sáu |
3275 8010 7406 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6,7 | 4,7 | 1 | 0,9 | 2,5,7 | 2 | 2,7 | 5,8 | 3 | | | 4 | 1,8 | 5,7 | 5 | 2,3,5 | 0 | 6 | | 0,2,8 | 7 | 0,1,2,5 | 4,8 | 8 | 3,7,8 | 1 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
938059 |
Giải nhất |
40267 |
Giải nhì |
39028 |
Giải ba |
03045 94840 |
Giải tư |
88697 57438 88870 07298 01891 31377 16046 |
Giải năm |
1245 |
Giải sáu |
8998 4155 9621 |
Giải bảy |
725 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | | 2,9 | 1 | | | 2 | 1,5,8 | | 3 | 8 | | 4 | 0,52,6 | 2,42,5 | 5 | 0,5,9 | 4 | 6 | 7 | 6,7,9 | 7 | 0,7 | 2,3,92 | 8 | | 5 | 9 | 1,7,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|