|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
076175 |
Giải nhất |
50624 |
Giải nhì |
32042 |
Giải ba |
78052 62115 |
Giải tư |
80232 65212 83152 70901 19467 38710 21685 |
Giải năm |
1542 |
Giải sáu |
6732 9636 0160 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,2,5 | 1,32,42,52 | 2 | 4 | 3 | 3 | 22,3,6 | 2 | 4 | 22 | 1,7,8 | 5 | 22 | 3 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | 5 | | 8 | 5,9 | 8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
037494 |
Giải nhất |
29762 |
Giải nhì |
85843 |
Giải ba |
51018 50661 |
Giải tư |
99777 48683 40915 14389 11768 20994 50583 |
Giải năm |
5260 |
Giải sáu |
2651 7462 9607 |
Giải bảy |
391 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 5,6,9 | 1 | 5,8 | 62,8 | 2 | | 4,82 | 3 | | 92 | 4 | 3 | 1 | 5 | 1 | | 6 | 0,1,22,8 | 0,7 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | 2,32,9 | 8 | 9 | 1,42 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
738510 |
Giải nhất |
20132 |
Giải nhì |
38321 |
Giải ba |
75133 06927 |
Giải tư |
61652 93684 20220 25686 85548 02904 77519 |
Giải năm |
2066 |
Giải sáu |
0157 4503 3312 |
Giải bảy |
971 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3,4 | 2,7 | 1 | 0,2,9 | 1,3,5 | 2 | 0,1,7 | 0,3 | 3 | 2,3,9 | 0,8 | 4 | 8 | | 5 | 2,7 | 6,8 | 6 | 6 | 2,5 | 7 | 1 | 4 | 8 | 4,6 | 1,3 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
770969 |
Giải nhất |
92576 |
Giải nhì |
13229 |
Giải ba |
11009 82836 |
Giải tư |
62346 02910 17458 89452 34845 42086 30060 |
Giải năm |
8021 |
Giải sáu |
0221 3918 2143 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5,9 | 22 | 1 | 0,8 | 5 | 2 | 12,9 | 4 | 3 | 6 | | 4 | 3,5,6 | 0,4 | 5 | 2,8 | 3,4,7,8 | 6 | 0,9 | 8 | 7 | 6 | 1,5 | 8 | 6,7 | 0,2,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
288805 |
Giải nhất |
95215 |
Giải nhì |
68486 |
Giải ba |
22723 33672 |
Giải tư |
95170 29136 71361 12569 20511 98392 98779 |
Giải năm |
8476 |
Giải sáu |
4667 9582 2028 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 1,6 | 1 | 1,5,6 | 7,8,9 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 6 | | 4 | | 0,1 | 5 | | 1,3,6,7 8 | 6 | 1,6,7,9 | 6 | 7 | 0,2,6,9 | 2 | 8 | 2,6 | 6,7 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
604472 |
Giải nhất |
17367 |
Giải nhì |
94130 |
Giải ba |
37637 10339 |
Giải tư |
21974 20989 54849 67585 55300 26734 30268 |
Giải năm |
6679 |
Giải sáu |
6084 2561 1735 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,3 | 6 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | | 0 | 3 | 0,4,5,7 9 | 3,7,8 | 4 | 9 | 3,8 | 5 | | | 6 | 1,7,8 | 3,6 | 7 | 2,4,9 | 6 | 8 | 4,5,9 | 3,4,7,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
354190 |
Giải nhất |
63045 |
Giải nhì |
27056 |
Giải ba |
99309 60473 |
Giải tư |
59770 40671 75712 84836 49999 52947 28321 |
Giải năm |
0152 |
Giải sáu |
7593 7927 6775 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 9 | 2,7 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 1,7 | 72,9 | 3 | 6 | | 4 | 5,7 | 4,7 | 5 | 2,6 | 3,5 | 6 | 7 | 2,4,6 | 7 | 0,1,32,5 | | 8 | | 0,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
788334 |
Giải nhất |
58735 |
Giải nhì |
75827 |
Giải ba |
22769 82441 |
Giải tư |
30171 32266 40021 48703 41799 81055 04357 |
Giải năm |
5337 |
Giải sáu |
0894 3752 0807 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 2,4,7 | 1 | | 5 | 2 | 1,7,9 | 0 | 3 | 4,5,7 | 3,9 | 4 | 1 | 3,5 | 5 | 2,5,7 | 6 | 6 | 6,9 | 0,2,3,5 9 | 7 | 1 | | 8 | | 2,6,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|