|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
46175 |
Giải nhất |
47793 |
Giải nhì |
22001 |
Giải ba |
71209 68210 |
Giải tư |
86373 16833 22132 11875 90975 86294 89658 |
Giải năm |
4251 |
Giải sáu |
3363 4486 4941 |
Giải bảy |
176 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,9 | 0,4,5 | 1 | 0 | 3 | 2 | | 3,6,7,9 | 3 | 2,3,8 | 9 | 4 | 1 | 73 | 5 | 1,8 | 7,8 | 6 | 3 | | 7 | 3,53,6 | 3,5 | 8 | 6 | 0 | 9 | 3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
37815 |
Giải nhất |
35980 |
Giải nhì |
70604 |
Giải ba |
32795 29360 |
Giải tư |
02546 80374 79938 34033 35427 82425 80239 |
Giải năm |
5605 |
Giải sáu |
9842 9677 4978 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 4,5 | | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,5,7 | 3 | 3 | 3,4,8,9 | 0,3,7 | 4 | 2,6 | 0,1,2,9 | 5 | | 4 | 6 | 0 | 2,7 | 7 | 4,7,8 | 3,7 | 8 | 0 | 3 | 9 | 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
45710 |
Giải nhất |
02977 |
Giải nhì |
17741 |
Giải ba |
31335 97220 |
Giải tư |
29776 73536 14761 80269 79372 74796 35663 |
Giải năm |
6935 |
Giải sáu |
8995 0307 1614 |
Giải bảy |
760 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 7 | 4,6 | 1 | 0,4 | 72 | 2 | 0 | 6 | 3 | 52,6 | 1 | 4 | 1 | 32,9 | 5 | | 3,7,9 | 6 | 0,1,3,9 | 0,7 | 7 | 22,6,7 | | 8 | | 6 | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
26598 |
Giải nhất |
45697 |
Giải nhì |
54629 |
Giải ba |
09592 83588 |
Giải tư |
95013 09351 16369 35251 52108 20971 12144 |
Giải năm |
3787 |
Giải sáu |
8064 2871 3743 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 52,72 | 1 | 3 | 9 | 2 | 9 | 1,4,6,7 | 3 | | 4,6 | 4 | 3,4 | | 5 | 12 | | 6 | 3,4,9 | 8,9 | 7 | 12,3 | 0,8,9 | 8 | 7,8 | 2,6 | 9 | 2,7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
54633 |
Giải nhất |
10469 |
Giải nhì |
23418 |
Giải ba |
08713 40029 |
Giải tư |
47748 00933 53066 28715 36119 44706 99818 |
Giải năm |
5033 |
Giải sáu |
7299 8474 8800 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,62 | | 1 | 3,5,82,9 | | 2 | 9 | 1,33 | 3 | 33 | 7 | 4 | 8 | 1 | 5 | | 02,6,9 | 6 | 6,9 | | 7 | 4 | 12,4 | 8 | | 1,2,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
05345 |
Giải nhất |
49320 |
Giải nhì |
38360 |
Giải ba |
80127 93294 |
Giải tư |
63210 90259 05182 04218 27678 90106 43864 |
Giải năm |
5607 |
Giải sáu |
0021 8130 0803 |
Giải bảy |
368 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 | 0 | 3,6,7 | 2 | 1 | 0,8,9 | 8 | 2 | 0,1,7 | 0 | 3 | 0 | 6,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 9 | 0 | 6 | 0,4,8 | 0,2 | 7 | 8 | 1,6,7 | 8 | 2 | 1,5 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
35081 |
Giải nhất |
66413 |
Giải nhì |
70133 |
Giải ba |
10923 74257 |
Giải tư |
39904 35155 95206 88390 27426 94090 10106 |
Giải năm |
0365 |
Giải sáu |
3816 6510 0607 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 4,62,7 | 8 | 1 | 0,3,6 | 82 | 2 | 3,6 | 1,2,3 | 3 | 3 | 0 | 4 | | 5,6 | 5 | 5,7 | 02,1,2 | 6 | 5 | 0,5 | 7 | | | 8 | 1,22 | | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|