|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
826870 |
Giải nhất |
64959 |
Giải nhì |
43205 |
Giải ba |
13705 26599 |
Giải tư |
03264 17110 90079 74485 95413 71835 89354 |
Giải năm |
5479 |
Giải sáu |
7881 7540 7642 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 52 | 8 | 1 | 0,3 | 4 | 2 | | 1 | 3 | 5 | 5,6 | 4 | 0,2,6 | 02,3,8 | 5 | 4,6,9 | 4,5 | 6 | 4 | | 7 | 0,92 | | 8 | 1,5 | 5,72,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
346201 |
Giải nhất |
88138 |
Giải nhì |
40669 |
Giải ba |
41787 18314 |
Giải tư |
62626 07224 15714 18293 61875 14776 05960 |
Giải năm |
5734 |
Giải sáu |
2272 4397 0719 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 42,9 | 7 | 2 | 4,6 | 9 | 3 | 4,8 | 12,2,3,9 | 4 | | 7 | 5 | | 2,7 | 6 | 0,9 | 8,9 | 7 | 2,5,6 | 3 | 8 | 1,7 | 1,6 | 9 | 3,4,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
473339 |
Giải nhất |
18340 |
Giải nhì |
54705 |
Giải ba |
84429 23252 |
Giải tư |
09113 10255 86717 00110 45314 18136 74998 |
Giải năm |
8672 |
Giải sáu |
5044 7871 5246 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 5 | 7 | 1 | 0,3,4,7 | 5,7 | 2 | 9 | 1 | 3 | 6,9 | 1,4 | 4 | 0,4,6 | 0,5 | 5 | 2,5 | 3,4,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 1,2 | 9 | 8 | | 2,3 | 9 | 0,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
580734 |
Giải nhất |
47541 |
Giải nhì |
76558 |
Giải ba |
10111 57795 |
Giải tư |
00886 14683 53952 68572 75471 73827 54706 |
Giải năm |
7865 |
Giải sáu |
6797 0433 1577 |
Giải bảy |
971 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 1,4,72 | 1 | 1 | 5,7 | 2 | 7 | 3,8 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 1 | 0,6,9 | 5 | 2,8 | 0,8 | 6 | 5 | 2,7,9 | 7 | 12,2,7 | 5 | 8 | 3,6 | | 9 | 5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
069063 |
Giải nhất |
30409 |
Giải nhì |
69805 |
Giải ba |
65210 44792 |
Giải tư |
95285 53257 23496 43695 13547 12344 99971 |
Giải năm |
3801 |
Giải sáu |
1852 7078 1278 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,5,9 | 0,7 | 1 | 0 | 5,9 | 2 | | 6 | 3 | | 4 | 4 | 4,7 | 0,7,8,9 | 5 | 2,7 | 92 | 6 | 3 | 4,5 | 7 | 1,5,82 | 72 | 8 | 5 | 0 | 9 | 2,5,62 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
533919 |
Giải nhất |
51307 |
Giải nhì |
25709 |
Giải ba |
42490 34186 |
Giải tư |
17374 27659 13839 91668 67131 85041 05483 |
Giải năm |
9771 |
Giải sáu |
4256 8233 2349 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7,9 | 3,4,7 | 1 | 8,9 | | 2 | | 3,8 | 3 | 1,3,9 | 7 | 4 | 0,1,9 | | 5 | 6,9 | 5,8 | 6 | 8 | 0 | 7 | 1,4 | 1,6 | 8 | 3,6 | 0,1,3,4 5 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
946384 |
Giải nhất |
66622 |
Giải nhì |
27554 |
Giải ba |
69182 44721 |
Giải tư |
61734 17342 40996 25326 08660 78258 57043 |
Giải năm |
4619 |
Giải sáu |
4436 9242 0030 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2 | 1 | 9 | 2,42,82 | 2 | 1,2,6 | 4 | 3 | 0,4,6 | 3,5,8,9 | 4 | 22,3 | | 5 | 4,8 | 2,3,9 | 6 | 0 | | 7 | | 5 | 8 | 22,4 | 1 | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
859849 |
Giải nhất |
64294 |
Giải nhì |
38833 |
Giải ba |
67111 42841 |
Giải tư |
34449 71680 83000 82098 62796 76649 48663 |
Giải năm |
0525 |
Giải sáu |
4591 1939 0407 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7 | 1,4,9 | 1 | 1,7 | | 2 | 5 | 3,6,8 | 3 | 3,9 | 9 | 4 | 1,93 | 2 | 5 | | 9 | 6 | 3 | 0,1 | 7 | | 9 | 8 | 0,3 | 3,43 | 9 | 1,4,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|