|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
864720 |
Giải nhất |
84593 |
Giải nhì |
22970 |
Giải ba |
14445 41871 |
Giải tư |
55041 28061 38773 88590 45362 78072 36625 |
Giải năm |
1200 |
Giải sáu |
1727 0175 6116 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,9 | 0 | 0 | 4,6,7 | 1 | 5,6 | 6,7 | 2 | 0,5,7 | 7,8,9 | 3 | | | 4 | 1,5 | 1,2,4,7 | 5 | | 1 | 6 | 1,2 | 2 | 7 | 0,1,2,3 5 | | 8 | 3 | | 9 | 0,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
890557 |
Giải nhất |
38925 |
Giải nhì |
30175 |
Giải ba |
14607 73089 |
Giải tư |
36423 29143 84044 27784 45861 20252 99028 |
Giải năm |
3815 |
Giải sáu |
3916 7719 9904 |
Giải bảy |
657 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,7 | 0,6 | 1 | 5,6,9 | 5 | 2 | 3,5,8 | 2,4 | 3 | | 0,4,8 | 4 | 3,4 | 1,2,7 | 5 | 2,72 | 1 | 6 | 1 | 0,52 | 7 | 5 | 2 | 8 | 4,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
191463 |
Giải nhất |
97315 |
Giải nhì |
66707 |
Giải ba |
66842 01443 |
Giải tư |
41836 60907 14185 16547 20731 41704 12842 |
Giải năm |
4133 |
Giải sáu |
9303 8792 3642 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,72,9 | 3 | 1 | 5 | 43,9 | 2 | | 0,3,4,6 | 3 | 1,3,6 | 0,6 | 4 | 23,3,7 | 1,8 | 5 | | 3 | 6 | 3,4 | 02,4 | 7 | | | 8 | 5 | 0 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
392574 |
Giải nhất |
44769 |
Giải nhì |
42199 |
Giải ba |
47263 59910 |
Giải tư |
35095 97020 96074 77087 01949 39900 01200 |
Giải năm |
3566 |
Giải sáu |
2427 8617 3900 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1,2 | 0 | 03 | 5 | 1 | 0,7 | 6 | 2 | 0,7 | 6 | 3 | | 72 | 4 | 9 | 9 | 5 | 1 | 6 | 6 | 2,3,6,9 | 1,2,8 | 7 | 42 | | 8 | 7 | 4,6,9 | 9 | 5,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
054991 |
Giải nhất |
65869 |
Giải nhì |
94924 |
Giải ba |
07107 87710 |
Giải tư |
53544 85692 72355 98587 70963 64750 71274 |
Giải năm |
7389 |
Giải sáu |
3013 4086 4063 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 7 | 9 | 1 | 0,3 | 5,9 | 2 | 4 | 1,62 | 3 | | 2,4,7 | 4 | 4 | 5 | 5 | 0,2,5 | 8 | 6 | 32,9 | 0,8 | 7 | 0,4 | | 8 | 6,7,9 | 6,8 | 9 | 1,2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
042509 |
Giải nhất |
80839 |
Giải nhì |
22058 |
Giải ba |
95207 08484 |
Giải tư |
06386 39864 27875 67554 12858 05105 44275 |
Giải năm |
2429 |
Giải sáu |
5984 8718 3841 |
Giải bảy |
961 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7,9 | 4,6 | 1 | 8 | | 2 | 9 | | 3 | 9 | 52,6,82 | 4 | 1 | 0,72 | 5 | 42,82 | 8 | 6 | 1,4 | 0 | 7 | 52 | 1,52 | 8 | 42,6 | 0,2,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|