|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
363421 |
Giải nhất |
61896 |
Giải nhì |
28541 |
Giải ba |
26247 12538 |
Giải tư |
68752 49365 85276 41640 04294 68837 08835 |
Giải năm |
4667 |
Giải sáu |
2442 8824 8758 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 2,4 | 1 | | 4,5 | 2 | 1,4 | 7 | 3 | 5,7,8 | 2,9 | 4 | 0,1,2,7 | 3,6 | 5 | 2,8 | 7,9 | 6 | 5,7 | 3,4,6 | 7 | 3,6 | 3,5 | 8 | | 0 | 9 | 4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
776743 |
Giải nhất |
33565 |
Giải nhì |
74663 |
Giải ba |
92829 44627 |
Giải tư |
88735 92070 21793 31303 72446 80580 41249 |
Giải năm |
8649 |
Giải sáu |
9798 4371 9369 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 3 | 7 | 1 | | | 2 | 7,9 | 0,4,6,9 | 3 | 5 | | 4 | 0,3,6,92 | 3,6,8 | 5 | | 4 | 6 | 3,5,9 | 2 | 7 | 0,1 | 9 | 8 | 0,5 | 2,42,6 | 9 | 3,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
384090 |
Giải nhất |
76929 |
Giải nhì |
99806 |
Giải ba |
11534 26658 |
Giải tư |
35751 66260 18612 90392 74144 58162 66692 |
Giải năm |
4060 |
Giải sáu |
2998 1999 4962 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 6 | 5 | 1 | 2 | 1,62,92 | 2 | 9 | | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 4 | | 5 | 1,7,8 | 0 | 6 | 02,22,9 | 5 | 7 | | 5,9 | 8 | | 2,6,9 | 9 | 0,22,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
716224 |
Giải nhất |
41118 |
Giải nhì |
62710 |
Giải ba |
89069 61755 |
Giải tư |
67026 69013 91826 67503 55101 42413 86352 |
Giải năm |
9143 |
Giải sáu |
3110 4179 0819 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 02,32,8,9 | 3,5 | 2 | 4,62 | 0,12,4 | 3 | 2,4 | 2,3 | 4 | 3 | 5 | 5 | 2,5 | 22 | 6 | 9 | | 7 | 9 | 1 | 8 | | 1,6,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
465818 |
Giải nhất |
99604 |
Giải nhì |
06472 |
Giải ba |
72121 57249 |
Giải tư |
90802 99991 45543 07647 83171 00436 01495 |
Giải năm |
4238 |
Giải sáu |
6800 1395 1343 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4 | 2,7,9 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 1 | 42 | 3 | 62,8 | 0 | 4 | 32,7,9 | 92 | 5 | | 32 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 1,2 | 1,3 | 8 | | 4 | 9 | 1,52 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
799935 |
Giải nhất |
55844 |
Giải nhì |
74263 |
Giải ba |
74086 53888 |
Giải tư |
37454 03739 21739 25620 81552 60679 07429 |
Giải năm |
3775 |
Giải sáu |
6406 3258 4738 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | | 1 | | 2,5 | 2 | 0,2,9 | 6 | 3 | 5,8,92 | 4,5 | 4 | 4 | 3,7 | 5 | 2,4,8 | 0,8 | 6 | 3 | 9 | 7 | 5,9 | 3,5,8 | 8 | 6,8 | 2,32,7 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
505229 |
Giải nhất |
99065 |
Giải nhì |
65836 |
Giải ba |
63215 87976 |
Giải tư |
37349 25759 14011 64427 76566 18599 16879 |
Giải năm |
9512 |
Giải sáu |
9091 9569 9958 |
Giải bảy |
489 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 1,9 | 1 | 1,2,5 | 1 | 2 | 7,9 | 0 | 3 | 6 | | 4 | 9 | 1,6 | 5 | 8,9 | 3,6,7 | 6 | 5,6,9 | 2 | 7 | 6,9 | 5 | 8 | 9 | 2,4,5,6 7,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|