|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
702100 |
Giải nhất |
88577 |
Giải nhì |
29583 |
Giải ba |
75105 56631 |
Giải tư |
54917 86693 88691 31244 32120 21074 81646 |
Giải năm |
5908 |
Giải sáu |
7559 6501 0699 |
Giải bảy |
374 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,5,8 | 0,3,9 | 1 | 7 | | 2 | 0 | 7,8,9 | 3 | 1 | 4,72 | 4 | 4,6 | 0 | 5 | 9 | 4 | 6 | | 1,7 | 7 | 3,42,7 | 0 | 8 | 3 | 5,9 | 9 | 1,3,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
826016 |
Giải nhất |
34857 |
Giải nhì |
47742 |
Giải ba |
22828 84444 |
Giải tư |
22047 54798 84450 53009 60131 02480 76623 |
Giải năm |
9635 |
Giải sáu |
4621 1028 0527 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 9 | 2,3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 1,3,7,82 | 2 | 3 | 1,5 | 4 | 4 | 2,4,7 | 3 | 5 | 0,7 | 1,8 | 6 | | 2,4,5 | 7 | 8 | 22,7,9 | 8 | 0,6 | 0 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
423701 |
Giải nhất |
90682 |
Giải nhì |
59350 |
Giải ba |
75911 79453 |
Giải tư |
16778 29697 84540 31341 38347 97494 25868 |
Giải năm |
8960 |
Giải sáu |
4338 5094 2942 |
Giải bảy |
385 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 1 | 0,1,4,9 | 1 | 1 | 4,8 | 2 | | 5 | 3 | 8 | 92 | 4 | 0,1,2,7 | 8 | 5 | 0,3 | | 6 | 0,8 | 4,9 | 7 | 8 | 3,6,7 | 8 | 2,5 | | 9 | 1,42,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
798817 |
Giải nhất |
64007 |
Giải nhì |
71295 |
Giải ba |
91531 59824 |
Giải tư |
81607 05139 76328 41881 23361 77735 89729 |
Giải năm |
8888 |
Giải sáu |
5717 8507 0993 |
Giải bảy |
316 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 73 | 3,6,8 | 1 | 6,72 | | 2 | 4,8,9 | 9 | 3 | 1,5,9 | 2 | 4 | | 3,9 | 5 | | 1 | 6 | 1 | 03,12 | 7 | | 2,8 | 8 | 1,8,9 | 2,3,8 | 9 | 3,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
640044 |
Giải nhất |
03069 |
Giải nhì |
01476 |
Giải ba |
50335 72331 |
Giải tư |
72308 61114 55776 95619 35972 73135 45494 |
Giải năm |
1352 |
Giải sáu |
9575 4034 9990 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 3 | 1 | 4,9 | 5,7 | 2 | 6 | | 3 | 1,4,52 | 1,3,4,9 | 4 | 4 | 32,7 | 5 | 2,9 | 2,72 | 6 | 9 | | 7 | 2,5,62 | 0 | 8 | | 1,5,6 | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
278297 |
Giải nhất |
84810 |
Giải nhì |
46465 |
Giải ba |
99663 28057 |
Giải tư |
14211 99734 14741 67857 70947 90423 37644 |
Giải năm |
3359 |
Giải sáu |
0201 4746 9698 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1 | 0,1,4 | 1 | 0,1 | | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 1,4,6,7 | 6 | 5 | 72,9 | 4 | 6 | 3,5 | 4,52,7,9 | 7 | 7 | 9 | 8 | | 5 | 9 | 7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
933686 |
Giải nhất |
07073 |
Giải nhì |
66761 |
Giải ba |
62565 64147 |
Giải tư |
74679 11522 37284 82161 21209 17548 15330 |
Giải năm |
9048 |
Giải sáu |
9443 6535 9314 |
Giải bảy |
257 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 9 | 62 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4,7 | 3 | 0,5 | 1,8 | 4 | 3,7,82 | 3,6 | 5 | 7 | 8 | 6 | 12,5 | 4,5 | 7 | 0,3,9 | 42 | 8 | 4,6 | 0,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|