|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
685486 |
Giải nhất |
40601 |
Giải nhì |
74096 |
Giải ba |
63690 82297 |
Giải tư |
51793 19971 99405 79634 31510 03341 85568 |
Giải năm |
0038 |
Giải sáu |
8150 2086 1986 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 1,5,6 | 0,1,4,7 | 1 | 0,1 | | 2 | | 9 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0,83,9 | 6 | 8 | 9 | 7 | 1 | 3,6 | 8 | 63 | | 9 | 0,3,6,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
034612 |
Giải nhất |
51636 |
Giải nhì |
66144 |
Giải ba |
87141 52366 |
Giải tư |
08880 25085 89959 66640 95935 28638 31025 |
Giải năm |
3787 |
Giải sáu |
4263 0611 2610 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8,9 | 0 | | 1,4 | 1 | 0,1,2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 3 | 5,6,8 | 4 | 4 | 0,1,4 | 2,3,6,8 | 5 | 9 | 3,6 | 6 | 3,5,6 | 8 | 7 | | 3 | 8 | 0,5,7 | 5 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
904880 |
Giải nhất |
78115 |
Giải nhì |
95661 |
Giải ba |
76708 77721 |
Giải tư |
98732 42399 52380 36666 97376 41992 18249 |
Giải năm |
6759 |
Giải sáu |
7394 3949 0926 |
Giải bảy |
547 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 8 | 2,6 | 1 | 5 | 3,9 | 2 | 1,6 | | 3 | 2 | 6,9 | 4 | 7,92 | 1 | 5 | 9 | 2,6,7 | 6 | 1,4,6 | 4 | 7 | 6 | 0 | 8 | 02 | 42,5,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
040372 |
Giải nhất |
97401 |
Giải nhì |
98182 |
Giải ba |
23824 48204 |
Giải tư |
21703 20148 89858 28077 67093 60798 34343 |
Giải năm |
7127 |
Giải sáu |
5610 7156 8457 |
Giải bảy |
313 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,4 | 0 | 1 | 0,3 | 7,8 | 2 | 4,72 | 0,1,4,9 | 3 | | 0,2 | 4 | 3,8 | | 5 | 6,7,8 | 5 | 6 | | 22,5,7 | 7 | 2,7 | 4,5,9 | 8 | 2 | | 9 | 3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
423858 |
Giải nhất |
59743 |
Giải nhì |
32480 |
Giải ba |
95654 69506 |
Giải tư |
84706 04370 20901 10665 60639 52629 64773 |
Giải năm |
6987 |
Giải sáu |
5411 4801 4704 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 12,4,62 | 02,1 | 1 | 1 | | 2 | 9 | 4,7 | 3 | 9 | 0,5,8 | 4 | 3 | 6 | 5 | 4,8 | 02 | 6 | 5 | 8 | 7 | 0,3 | 5 | 8 | 0,4,7 | 2,3 | 9 | 0 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
332952 |
Giải nhất |
81733 |
Giải nhì |
89214 |
Giải ba |
56854 53669 |
Giải tư |
73364 92943 78412 65922 88391 23846 64997 |
Giải năm |
6265 |
Giải sáu |
6716 0412 4423 |
Giải bảy |
439 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | 22,4,6 | 12,2,5 | 2 | 2,3 | 2,3,4 | 3 | 3,9 | 1,5,6 | 4 | 3,6 | 6 | 5 | 2,4 | 1,4 | 6 | 4,5,9 | 9 | 7 | 9 | | 8 | | 3,6,7 | 9 | 1,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
838585 |
Giải nhất |
43750 |
Giải nhì |
99580 |
Giải ba |
01667 80883 |
Giải tư |
17001 95273 00139 75129 40853 76051 34217 |
Giải năm |
8921 |
Giải sáu |
3088 4615 5307 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,7 | 0,2,5 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 1,9 | 5,7,8 | 3 | 92 | | 4 | | 1,8 | 5 | 0,1,3 | | 6 | 7 | 0,1,6 | 7 | 3 | 1,8 | 8 | 0,3,5,8 | 2,32 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|