|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
22271 |
Giải nhất |
06160 |
Giải nhì |
34939 |
Giải ba |
41521 40699 |
Giải tư |
98110 85273 61070 47125 04124 97968 38983 |
Giải năm |
9760 |
Giải sáu |
1175 3526 4115 |
Giải bảy |
237 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,7 | 0 | | 2,7 | 1 | 0,5 | | 2 | 1,4,5,6 | 7,82 | 3 | 7,9 | 2 | 4 | | 1,2,7 | 5 | | 2 | 6 | 02,8 | 3 | 7 | 0,1,3,5 | 6 | 8 | 32 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
02818 |
Giải nhất |
71035 |
Giải nhì |
42895 |
Giải ba |
48655 49340 |
Giải tư |
52785 45612 45192 81091 90766 26093 81288 |
Giải năm |
7969 |
Giải sáu |
2019 0655 7808 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 8 | 9 | 1 | 2,5,8,9 | 1,9 | 2 | | 9 | 3 | 5 | | 4 | 0 | 1,3,52,8 9 | 5 | 52 | 6 | 6 | 0,6,9 | | 7 | | 0,1,8 | 8 | 5,8 | 1,6 | 9 | 1,2,3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
26321 |
Giải nhất |
82541 |
Giải nhì |
71052 |
Giải ba |
51390 01527 |
Giải tư |
30496 81992 95553 12178 74307 38238 89063 |
Giải năm |
0731 |
Giải sáu |
1247 1186 1490 |
Giải bảy |
046 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 7 | 2,3,4 | 1 | | 2,5,9 | 2 | 1,2,7 | 5,6 | 3 | 1,8 | | 4 | 1,6,7 | | 5 | 2,3 | 4,8,9 | 6 | 3 | 0,2,4 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 6 | | 9 | 02,2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
07437 |
Giải nhất |
21247 |
Giải nhì |
66794 |
Giải ba |
60933 88158 |
Giải tư |
25265 64133 81898 45733 92775 64975 62266 |
Giải năm |
7802 |
Giải sáu |
1449 5661 1047 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | | 33 | 3 | 33,7 | 9 | 4 | 72,9 | 1,6,72 | 5 | 8 | 6 | 6 | 1,5,6 | 3,42,9 | 7 | 52 | 5,9 | 8 | | 4 | 9 | 4,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
44977 |
Giải nhất |
47320 |
Giải nhì |
44708 |
Giải ba |
15346 50974 |
Giải tư |
99676 71053 96551 23374 84865 10466 33649 |
Giải năm |
1880 |
Giải sáu |
0692 5812 4434 |
Giải bảy |
332 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 8 | 5 | 1 | 2 | 1,3,9 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2,4,9 | 3,72 | 4 | 6,9 | 6 | 5 | 1,3 | 4,6,7 | 6 | 5,6 | 7 | 7 | 42,6,7 | 0 | 8 | 0 | 3,4 | 9 | 2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
31826 |
Giải nhất |
17132 |
Giải nhì |
43412 |
Giải ba |
19497 66870 |
Giải tư |
11650 69766 69932 24283 09981 15443 22014 |
Giải năm |
9817 |
Giải sáu |
5724 1873 1293 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 8 | 1 | 2,4,72 | 1,33 | 2 | 4,6 | 4,7,8,9 | 3 | 23 | 1,2 | 4 | 3 | | 5 | 0 | 2,6 | 6 | 6 | 12,9 | 7 | 0,3 | | 8 | 1,3 | | 9 | 3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
34469 |
Giải nhất |
13868 |
Giải nhì |
51370 |
Giải ba |
30425 04404 |
Giải tư |
53514 98213 49072 01273 35177 71343 58025 |
Giải năm |
2031 |
Giải sáu |
5648 8657 6409 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 3 | 1 | 3,4 | 7 | 2 | 52 | 1,4,7 | 3 | 1 | 0,1,8 | 4 | 3,8 | 22,6 | 5 | 7 | | 6 | 5,8,9 | 5,7 | 7 | 0,2,3,7 | 4,6 | 8 | 4 | 0,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|