|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
331290 |
Giải nhất |
54857 |
Giải nhì |
06323 |
Giải ba |
74275 74324 |
Giải tư |
16416 67796 18742 30987 21627 20301 40898 |
Giải năm |
5620 |
Giải sáu |
2175 0490 1568 |
Giải bảy |
987 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,92 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 0,3,4,7 | 2 | 3 | | 2 | 4 | 2 | 72 | 5 | 7 | 1,9 | 6 | 8 | 2,5,82 | 7 | 52 | 6,9 | 8 | 0,72 | | 9 | 02,6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
690149 |
Giải nhất |
41051 |
Giải nhì |
65660 |
Giải ba |
35524 54582 |
Giải tư |
94301 78345 51814 38550 03055 00003 46835 |
Giải năm |
2757 |
Giải sáu |
4778 3719 7224 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,3 | 0,5 | 1 | 4,9 | 8 | 2 | 42 | 0 | 3 | 5 | 1,22 | 4 | 5,6,9 | 3,4,5 | 5 | 0,1,5,7 | 4 | 6 | 0 | 5 | 7 | 8 | 7 | 8 | 2 | 1,4,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
198812 |
Giải nhất |
96273 |
Giải nhì |
60779 |
Giải ba |
29199 12459 |
Giải tư |
42276 25411 84599 08341 35857 01607 76476 |
Giải năm |
7043 |
Giải sáu |
0020 2065 9630 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 0 | 4,7 | 3 | 0 | | 4 | 1,3 | 6 | 5 | 0,7,9 | 72 | 6 | 5 | 0,5 | 7 | 3,62,9 | 9 | 8 | | 5,7,92 | 9 | 8,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
655742 |
Giải nhất |
71524 |
Giải nhì |
67117 |
Giải ba |
68370 69313 |
Giải tư |
67255 08032 70513 71066 89048 75233 15281 |
Giải năm |
7588 |
Giải sáu |
6554 4060 5140 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | | 8 | 1 | 32,7 | 3,4 | 2 | 0,3,4 | 12,2,3 | 3 | 2,3 | 2,5 | 4 | 0,2,8 | 5 | 5 | 4,5 | 6 | 6 | 0,6 | 1 | 7 | 0 | 4,8 | 8 | 1,8 | | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
884641 |
Giải nhất |
33706 |
Giải nhì |
03672 |
Giải ba |
28916 80644 |
Giải tư |
32113 90767 04966 78179 78740 71720 99577 |
Giải năm |
2206 |
Giải sáu |
5554 7558 6823 |
Giải bảy |
767 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 62 | 4 | 1 | 3,6 | 5,7 | 2 | 0,3 | 1,2 | 3 | | 4,5 | 4 | 0,1,4 | | 5 | 2,4,8 | 02,1,6 | 6 | 6,72 | 62,7 | 7 | 2,7,9 | 5 | 8 | | 7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
589977 |
Giải nhất |
98983 |
Giải nhì |
70596 |
Giải ba |
47538 76086 |
Giải tư |
23673 62986 65632 03501 10428 04784 46157 |
Giải năm |
2583 |
Giải sáu |
8973 6240 0800 |
Giải bảy |
966 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | | 3,9 | 2 | 8 | 72,82 | 3 | 2,8 | 8 | 4 | 0 | | 5 | 7 | 6,82,9 | 6 | 6 | 5,7 | 7 | 32,7 | 2,3 | 8 | 32,4,62 | | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|