|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
62785 |
Giải nhất |
39993 |
Giải nhì |
37287 |
Giải ba |
32087 39698 |
Giải tư |
88792 63938 65929 57320 34615 96078 80658 |
Giải năm |
9675 |
Giải sáu |
2921 3273 1014 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 2 | 1 | 4,5,8 | 9 | 2 | 0,1,9 | 7,9 | 3 | 8 | 1 | 4 | | 1,7,8 | 5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 82 | 7 | 3,5,8 | 1,3,5,7 9 | 8 | 5,72 | 2 | 9 | 2,3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
86345 |
Giải nhất |
11956 |
Giải nhì |
62288 |
Giải ba |
89314 19157 |
Giải tư |
39103 08389 29759 99733 94328 90162 25331 |
Giải năm |
0774 |
Giải sáu |
5140 9937 2445 |
Giải bảy |
732 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 3,6 | 2 | 8 | 0,3 | 3 | 1,2,3,7 9 | 1,7 | 4 | 0,52 | 42 | 5 | 6,7,9 | 5 | 6 | 2 | 3,5 | 7 | 4 | 2,8 | 8 | 8,9 | 3,5,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
28927 |
Giải nhất |
21989 |
Giải nhì |
79300 |
Giải ba |
37362 56697 |
Giải tư |
14862 36500 48509 50549 91350 67089 79223 |
Giải năm |
0948 |
Giải sáu |
6369 6568 9958 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6 | 0 | 02,9 | 6 | 1 | | 62 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | | | 4 | 8,9 | | 5 | 0,8 | | 6 | 0,1,22,8 9 | 2,9 | 7 | | 4,5,6 | 8 | 92 | 0,4,6,82 | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
93111 |
Giải nhất |
47481 |
Giải nhì |
38451 |
Giải ba |
38629 67886 |
Giải tư |
42690 40050 75204 27971 26139 92638 96048 |
Giải năm |
2756 |
Giải sáu |
4132 7704 8711 |
Giải bảy |
471 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 42 | 12,5,72,8 | 1 | 12 | 3 | 2 | 9 | | 3 | 2,8,9 | 02 | 4 | 8 | 5 | 5 | 0,1,5,6 | 5,8 | 6 | | | 7 | 12 | 3,4 | 8 | 1,6 | 2,3 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
04929 |
Giải nhất |
66324 |
Giải nhì |
52122 |
Giải ba |
25955 73518 |
Giải tư |
63484 62387 20972 03441 48524 31772 87116 |
Giải năm |
7980 |
Giải sáu |
9869 2280 8486 |
Giải bảy |
717 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | | 4,5 | 1 | 6,7,8 | 2,72 | 2 | 2,42,9 | | 3 | | 22,8 | 4 | 1 | 5 | 5 | 1,5 | 1,8 | 6 | 9 | 1,8 | 7 | 22 | 1 | 8 | 02,4,6,7 | 2,6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
877557 |
Giải nhất |
69140 |
Giải nhì |
11753 |
Giải ba |
68979 30104 |
Giải tư |
39942 00611 59790 82709 96206 80129 11660 |
Giải năm |
6410 |
Giải sáu |
8042 8284 5494 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,7 9 | 0 | 4,6,9 | 1 | 1 | 0,1 | 42 | 2 | 9 | 5 | 3 | 4 | 0,3,8,9 | 4 | 0,22 | | 5 | 3,7 | 0 | 6 | 0 | 5 | 7 | 0,9 | | 8 | 4 | 0,2,7 | 9 | 0,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
912880 |
Giải nhất |
72496 |
Giải nhì |
13180 |
Giải ba |
27716 35798 |
Giải tư |
33251 78802 76707 18299 30886 86993 19992 |
Giải năm |
6348 |
Giải sáu |
9348 1290 5492 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 2,7 | 5 | 1 | 6 | 0,92 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | | | 4 | 82 | | 5 | 1 | 1,8,9 | 6 | | 0 | 7 | | 42,92 | 8 | 02,6 | 9 | 9 | 0,22,3,6 82,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
84273 |
Giải nhất |
56457 |
Giải nhì |
10024 |
Giải ba |
21058 64168 |
Giải tư |
17116 32469 12981 56175 56943 39358 27527 |
Giải năm |
4499 |
Giải sáu |
4052 5708 0788 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 8 | 1 | 6 | 5 | 2 | 42,7,9 | 4,7 | 3 | | 22 | 4 | 3 | 7 | 5 | 2,7,82 | 1 | 6 | 8,9 | 2,5 | 7 | 3,5 | 0,52,6,8 | 8 | 1,8 | 2,6,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|