|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
154236 |
Giải nhất |
52986 |
Giải nhì |
46794 |
Giải ba |
69566 92591 |
Giải tư |
41400 45785 54800 94334 78429 71091 39096 |
Giải năm |
8074 |
Giải sáu |
9283 2079 5433 |
Giải bảy |
111 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 1,92 | 1 | 1 | | 2 | 9 | 3,8 | 3 | 3,4,6 | 3,7,9 | 4 | | 8 | 5 | | 3,6,8,9 | 6 | 6 | | 7 | 4,9 | 8 | 8 | 3,5,6,8 | 2,7 | 9 | 12,4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
590362 |
Giải nhất |
31226 |
Giải nhì |
44877 |
Giải ba |
13650 12109 |
Giải tư |
86329 67870 63577 65602 51960 09098 22997 |
Giải năm |
5591 |
Giải sáu |
5567 6105 6739 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 2,5,9 | 9 | 1 | 6 | 0,6 | 2 | 6,9 | 3 | 3 | 3,9 | | 4 | | 0 | 5 | 0 | 1,2 | 6 | 0,2,7 | 6,72,9 | 7 | 0,72 | 9 | 8 | | 0,2,3 | 9 | 1,7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
923913 |
Giải nhất |
43481 |
Giải nhì |
86418 |
Giải ba |
33753 82579 |
Giải tư |
69024 61454 52270 68431 43414 23569 56063 |
Giải năm |
8881 |
Giải sáu |
3328 3514 8396 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 3,82 | 1 | 3,42,8 | | 2 | 4,8 | 1,5,6 | 3 | 1 | 12,2,5 | 4 | | | 5 | 3,4,6 | 5,9 | 6 | 3,9 | | 7 | 0,9 | 1,2 | 8 | 0,12 | 6,7 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
001433 |
Giải nhất |
25711 |
Giải nhì |
81391 |
Giải ba |
36405 22333 |
Giải tư |
52285 50925 73696 94147 29546 78748 14705 |
Giải năm |
7879 |
Giải sáu |
5999 4238 7479 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 52 | 1,9 | 1 | 1 | | 2 | 5 | 32 | 3 | 32,8 | | 4 | 6,7,8 | 02,2,8 | 5 | 9 | 4,9 | 6 | | 4 | 7 | 0,92 | 3,4 | 8 | 5 | 5,72,9 | 9 | 1,6,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
181005 |
Giải nhất |
02001 |
Giải nhì |
90916 |
Giải ba |
66020 19152 |
Giải tư |
82672 38827 79984 27728 18657 08288 25997 |
Giải năm |
8352 |
Giải sáu |
4548 3476 8231 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,5 | 0,3,4 | 1 | 6 | 53,7 | 2 | 0,7,8 | | 3 | 1 | 8 | 4 | 1,8 | 0 | 5 | 23,7 | 1,7 | 6 | | 2,5,9 | 7 | 2,6 | 2,4,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
131410 |
Giải nhất |
70117 |
Giải nhì |
25254 |
Giải ba |
93599 63481 |
Giải tư |
75605 10493 72935 57534 30711 21228 54908 |
Giải năm |
8702 |
Giải sáu |
2988 1226 1810 |
Giải bảy |
822 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,5,8 | 1,8 | 1 | 02,1,7 | 0,2,6 | 2 | 2,6,8 | 9 | 3 | 4,5 | 3,5 | 4 | | 0,3 | 5 | 4 | 2 | 6 | 2 | 1 | 7 | | 0,2,8 | 8 | 1,8 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
635786 |
Giải nhất |
29525 |
Giải nhì |
66176 |
Giải ba |
16878 81304 |
Giải tư |
19887 78669 58750 95017 33757 07625 55908 |
Giải năm |
2477 |
Giải sáu |
7804 9620 5923 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 42,8 | | 1 | 7 | | 2 | 0,3,52 | 2 | 3 | | 02 | 4 | 5 | 22,4 | 5 | 0,7 | 7,8 | 6 | 92 | 1,5,7,8 | 7 | 6,7,8 | 0,7 | 8 | 6,7 | 62 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|