|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
169890 |
Giải nhất |
64066 |
Giải nhì |
82424 |
Giải ba |
92772 15876 |
Giải tư |
31674 46568 82007 64854 61499 17474 45986 |
Giải năm |
2439 |
Giải sáu |
5556 7505 9057 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,7 | | 1 | | 7 | 2 | 4 | 5 | 3 | 9 | 2,5,72 | 4 | | 0 | 5 | 3,4,6,7 | 5,6,7,8 | 6 | 6,8 | 0,5 | 7 | 2,42,6,8 | 6,7 | 8 | 6 | 3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
117190 |
Giải nhất |
05233 |
Giải nhì |
65853 |
Giải ba |
11555 27099 |
Giải tư |
58202 69736 72081 70647 29383 18527 86249 |
Giải năm |
4838 |
Giải sáu |
9484 4880 9212 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2 | 5,8 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | 7 | 3,5,8 | 3 | 3,6,8 | 8 | 4 | 7,9 | 52 | 5 | 1,3,52 | 3 | 6 | | 2,4 | 7 | | 3 | 8 | 0,1,3,4 | 4,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
605638 |
Giải nhất |
51057 |
Giải nhì |
83496 |
Giải ba |
00179 08559 |
Giải tư |
21924 17363 90830 47302 72513 60289 94936 |
Giải năm |
8822 |
Giải sáu |
9447 1842 6923 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,7 | | 1 | 3 | 0,2,4 | 2 | 2,3,4 | 1,2,6 | 3 | 0,6,8 | 2 | 4 | 2,7 | 6 | 5 | 7,9 | 3,9 | 6 | 3,5 | 0,4,5 | 7 | 9 | 3 | 8 | 9 | 5,7,8 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
404998 |
Giải nhất |
55517 |
Giải nhì |
73934 |
Giải ba |
46349 83534 |
Giải tư |
52301 36598 46386 32292 32115 06881 31797 |
Giải năm |
5048 |
Giải sáu |
3285 6923 8763 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 5,7 | 7,9 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 42 | 32 | 4 | 8,9 | 1,8 | 5 | | 8 | 6 | 0,3 | 1,9 | 7 | 2 | 4,92 | 8 | 1,5,6 | 4 | 9 | 2,7,82 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
253981 |
Giải nhất |
82910 |
Giải nhì |
74703 |
Giải ba |
17543 04952 |
Giải tư |
89065 19061 38760 48853 81718 34883 82333 |
Giải năm |
4823 |
Giải sáu |
5515 3979 8703 |
Giải bảy |
957 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 32 | 6,8 | 1 | 0,5,8 | 5 | 2 | 3,6 | 02,2,3,4 5,8 | 3 | 3 | | 4 | 3 | 1,6 | 5 | 2,3,7 | 2 | 6 | 0,1,5 | 5 | 7 | 9 | 1 | 8 | 1,3 | 7 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
041743 |
Giải nhất |
83687 |
Giải nhì |
86711 |
Giải ba |
56986 94742 |
Giải tư |
58116 40064 15674 45783 35974 06272 91178 |
Giải năm |
5512 |
Giải sáu |
3781 8361 1285 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,6,8 | 1 | 1,2,6 | 1,4,7 | 2 | | 4,8 | 3 | 8 | 6,72 | 4 | 2,3 | 8 | 5 | | 1,8 | 6 | 1,4 | 8 | 7 | 2,42,8 | 3,7 | 8 | 1,3,5,6 7 | 0 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
483618 |
Giải nhất |
58561 |
Giải nhì |
72042 |
Giải ba |
20584 78656 |
Giải tư |
48794 99420 08806 34931 22061 92004 37564 |
Giải năm |
8760 |
Giải sáu |
7819 8695 9068 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4,6 | 3,62,8 | 1 | 8,9 | 4 | 2 | 0 | | 3 | 1 | 0,6,8,9 | 4 | 2 | 9 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 0,12,4,7 8 | 6 | 7 | | 1,6 | 8 | 1,4 | 1 | 9 | 4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
72874 |
Giải nhất |
38697 |
Giải nhì |
49266 |
Giải ba |
39190 68605 |
Giải tư |
32357 08798 46564 78557 48329 04596 81396 |
Giải năm |
3185 |
Giải sáu |
2007 1447 6729 |
Giải bảy |
933 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,7 | | 1 | | | 2 | 92 | 3 | 3 | 3 | 6,7 | 4 | 7 | 0,8 | 5 | 72 | 6,92 | 6 | 4,6 | 0,4,52,9 | 7 | 4,8 | 7,9 | 8 | 5 | 22 | 9 | 0,62,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|